Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Encavement

Mục lục

Danh từ giống đực

Sự bỏ hầm (rượu)

Xem thêm các từ khác

  • Encaver

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Bỏ hầm (rượu) 1.2 (đùa cợt; hài hước) nhốt vào hầm Ngoại động từ Bỏ hầm (rượu)...
  • Encaveur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người bỏ (rượu) vào hầm Danh từ giống đực Người bỏ (rượu) vào hầm
  • Enceindre

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) bao quanh, vây quanh Ngoại động từ (từ hiếm, nghĩa ít dùng) bao quanh,...
  • Enceinte

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Cái vây quanh 1.2 Khoảng được vây quanh; bên trong Danh từ giống cái Cái vây quanh Enceinte de...
  • Encenllulement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự nhốt xà lim Danh từ giống đực Sự nhốt xà lim
  • Encenlluler

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Nhốt xà lim Ngoại động từ Nhốt xà lim
  • Encens

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Nhựa hương 1.2 (nghĩa bóng) lời khen ngợi; lời nịnh hót Danh từ giống đực Nhựa hương...
  • Encensement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự vẫy bình xông hương Danh từ giống đực Sự vẫy bình xông hương
  • Encenser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Vẫy bình xông hương trước (bàn thờ...) 1.2 (nghĩa bóng) nịnh hót quá mức 1.3 Nội động từ...
  • Encenseur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tôn giáo) người phụ trách bình xông hương 1.2 (nghĩa bóng; từ cũ; nghĩa cũ) kẻ nịnh...
  • Encenseuse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (tôn giáo) người phụ trách bình xông hương 1.2 (nghĩa bóng; từ cũ; nghĩa cũ) kẻ nịnh hót...
  • Encensoir

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Bình xông hương Danh từ giống đực Bình xông hương donner des coups d\'encensoir manier l\'encensoir...
  • Encerclement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (quân sự, chính trị) sự bao vây Danh từ giống đực (quân sự, chính trị) sự bao vây
  • Encercler

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Khoanh tròn xung quanh 1.2 (quân sự; chính trị) bao vây Ngoại động từ Khoanh tròn xung quanh (quân...
  • Enchantement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự hóa phép 1.2 Điều mê ly, điều làm đắm say 1.3 Sự khoái trá, sự rất vui mừng 1.4...
  • Enchanter

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Yểm phép 1.2 (nghĩa bóng) làm cho khoái trá, làm cho rất vui thích 1.3 Phản nghĩa Désenchanter Ngoại...
  • Enchanterie

    Mục lục 1 Phép ma, tà thuật Phép ma, tà thuật
  • Enchanteur

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người phù phép, người có phép ma 1.2 Người làm say mê 2 Tính từ 2.1 Quyến rũ, làm cho say mê 2.2 Phản...
  • Enchanteuse

    Mục lục 1 Tính từ giống cái & danh từ giống cái Tính từ giống cái & danh từ giống cái enchanteur enchanteur
  • Enchanté

    Tính từ Hân hạnh, rất vui sướng, rất vui mừng Enchanté de vous voir rất vui mừng được gặp ông Có phép tiên; có ma Maison...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top