Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Encens

Mục lục

Danh từ giống đực

Nhựa hương
(nghĩa bóng) lời khen ngợi; lời nịnh hót

Xem thêm các từ khác

  • Encensement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự vẫy bình xông hương Danh từ giống đực Sự vẫy bình xông hương
  • Encenser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Vẫy bình xông hương trước (bàn thờ...) 1.2 (nghĩa bóng) nịnh hót quá mức 1.3 Nội động từ...
  • Encenseur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tôn giáo) người phụ trách bình xông hương 1.2 (nghĩa bóng; từ cũ; nghĩa cũ) kẻ nịnh...
  • Encenseuse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (tôn giáo) người phụ trách bình xông hương 1.2 (nghĩa bóng; từ cũ; nghĩa cũ) kẻ nịnh hót...
  • Encensoir

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Bình xông hương Danh từ giống đực Bình xông hương donner des coups d\'encensoir manier l\'encensoir...
  • Encerclement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (quân sự, chính trị) sự bao vây Danh từ giống đực (quân sự, chính trị) sự bao vây
  • Encercler

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Khoanh tròn xung quanh 1.2 (quân sự; chính trị) bao vây Ngoại động từ Khoanh tròn xung quanh (quân...
  • Enchantement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự hóa phép 1.2 Điều mê ly, điều làm đắm say 1.3 Sự khoái trá, sự rất vui mừng 1.4...
  • Enchanter

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Yểm phép 1.2 (nghĩa bóng) làm cho khoái trá, làm cho rất vui thích 1.3 Phản nghĩa Désenchanter Ngoại...
  • Enchanterie

    Mục lục 1 Phép ma, tà thuật Phép ma, tà thuật
  • Enchanteur

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người phù phép, người có phép ma 1.2 Người làm say mê 2 Tính từ 2.1 Quyến rũ, làm cho say mê 2.2 Phản...
  • Enchanteuse

    Mục lục 1 Tính từ giống cái & danh từ giống cái Tính từ giống cái & danh từ giống cái enchanteur enchanteur
  • Enchanté

    Tính từ Hân hạnh, rất vui sướng, rất vui mừng Enchanté de vous voir rất vui mừng được gặp ông Có phép tiên; có ma Maison...
  • Enchaperonnement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự buộc miếng che mắt (cho chim ưng) Danh từ giống đực Sự buộc miếng che mắt (cho chim...
  • Enchaperonner

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Buộc miếng che mắt vào (chim ưng) Ngoại động từ Buộc miếng che mắt vào (chim ưng)
  • Encharbonner

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm nhọ than; bôi nhem nhuốc Ngoại động từ Làm nhọ than; bôi nhem nhuốc Encharbonner ses vêtements...
  • Encharger

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (từ cũ; nghĩa cũ) giao việc, giao nhiệm vụ Ngoại động từ (từ cũ; nghĩa cũ) giao việc, giao...
  • Encharner

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Lắp bản lề Ngoại động từ Lắp bản lề Encharner un coffre lắp bản lề vào hòm
  • Enchatonnement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự nạm vào mặt nhẫn 1.2 (y học) sự kẹt Danh từ giống đực Sự nạm vào mặt nhẫn...
  • Enchatonner

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Nạm vào mặt nhẫn Ngoại động từ Nạm vào mặt nhẫn Enchatonner un rubis nạm hòn ngọc rubi...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top