Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Encensoir

Mục lục

Danh từ giống đực

Bình xông hương
donner des coups d'encensoir manier l'encensoir
(thân mật) nịnh hót quá mức

Xem thêm các từ khác

  • Encerclement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (quân sự, chính trị) sự bao vây Danh từ giống đực (quân sự, chính trị) sự bao vây
  • Encercler

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Khoanh tròn xung quanh 1.2 (quân sự; chính trị) bao vây Ngoại động từ Khoanh tròn xung quanh (quân...
  • Enchantement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự hóa phép 1.2 Điều mê ly, điều làm đắm say 1.3 Sự khoái trá, sự rất vui mừng 1.4...
  • Enchanter

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Yểm phép 1.2 (nghĩa bóng) làm cho khoái trá, làm cho rất vui thích 1.3 Phản nghĩa Désenchanter Ngoại...
  • Enchanterie

    Mục lục 1 Phép ma, tà thuật Phép ma, tà thuật
  • Enchanteur

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người phù phép, người có phép ma 1.2 Người làm say mê 2 Tính từ 2.1 Quyến rũ, làm cho say mê 2.2 Phản...
  • Enchanteuse

    Mục lục 1 Tính từ giống cái & danh từ giống cái Tính từ giống cái & danh từ giống cái enchanteur enchanteur
  • Enchanté

    Tính từ Hân hạnh, rất vui sướng, rất vui mừng Enchanté de vous voir rất vui mừng được gặp ông Có phép tiên; có ma Maison...
  • Enchaperonnement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự buộc miếng che mắt (cho chim ưng) Danh từ giống đực Sự buộc miếng che mắt (cho chim...
  • Enchaperonner

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Buộc miếng che mắt vào (chim ưng) Ngoại động từ Buộc miếng che mắt vào (chim ưng)
  • Encharbonner

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm nhọ than; bôi nhem nhuốc Ngoại động từ Làm nhọ than; bôi nhem nhuốc Encharbonner ses vêtements...
  • Encharger

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (từ cũ; nghĩa cũ) giao việc, giao nhiệm vụ Ngoại động từ (từ cũ; nghĩa cũ) giao việc, giao...
  • Encharner

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Lắp bản lề Ngoại động từ Lắp bản lề Encharner un coffre lắp bản lề vào hòm
  • Enchatonnement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự nạm vào mặt nhẫn 1.2 (y học) sự kẹt Danh từ giống đực Sự nạm vào mặt nhẫn...
  • Enchatonner

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Nạm vào mặt nhẫn Ngoại động từ Nạm vào mặt nhẫn Enchatonner un rubis nạm hòn ngọc rubi...
  • Enchaussage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (ngành dệt) sự tẩm vôi nước Danh từ giống đực (ngành dệt) sự tẩm vôi nước
  • Enchausser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (nông nghiệp) phủ rơm (cho rau) 1.2 (ngành dệt) tẩm vôi nước Ngoại động từ (nông nghiệp)...
  • Enchaînement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chuỗi, dãy 1.2 Sự kết hợp, sự liên kết; sự gắn bó 1.3 (âm nhạc) sự nối tiếp 1.4...
  • Enchemisage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự bọc sách 1.2 Bìa bọc sách Danh từ giống đực Sự bọc sách Bìa bọc sách
  • Enchevalement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (xây dựng) giàn chống Danh từ giống đực (xây dựng) giàn chống
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top