Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Enchérisseur

Danh từ

Người đấu giá

Xem thêm các từ khác

  • Encirement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự bôi xi, sự đánh xi Danh từ giống đực Sự bôi xi, sự đánh xi
  • Encirer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Bôi xi, đánh xi Ngoại động từ Bôi xi, đánh xi
  • Encise

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (từ cũ; nghĩa cũ) tội giết đàn bà chửa, tội giết thai nhi Danh từ giống cái (từ cũ;...
  • Enclavement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự để lọt vào giữa; sự lọt vào giữa 1.2 (y học) sự nghẽn Danh từ giống đực Sự...
  • Enclaver

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Để lọt vào giữa; cho lọt vào giữa 1.2 Phản nghĩa Désenclaver Ngoại động từ Để lọt vào...
  • Enclenche

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (cơ khí, cơ học) lỗ khớp Danh từ giống cái (cơ khí, cơ học) lỗ khớp
  • Enclenchement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (cơ khí, cơ học) sự nối, sự khớp 1.2 (cơ khí, cơ học) bộ nối, bộ khớp Danh từ giống...
  • Enclencher

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (cơ khí, cơ học) nối, khớp Ngoại động từ (cơ khí, cơ học) nối, khớp
  • Enclin

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Thiên về, ngả về Tính từ Thiên về, ngả về Enclin au mal thiên về cái xấu, thiên về cái ác
  • Encline

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái enclin enclin
  • Encliquetage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (cơ khí, cơ học) con cóc Danh từ giống đực (cơ khí, cơ học) con cóc
  • Encliqueter

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (cơ khí, cơ học) chặn lại bằng con cóc Ngoại động từ (cơ khí, cơ học) chặn lại bằng...
  • Enclise

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (ngôn ngữ học) hiện tượng ghép sau Danh từ giống cái (ngôn ngữ học) hiện tượng ghép...
  • Enclitique

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (ngôn ngữ học) từ ghép sau; yếu tố ghép sau 1.2 Tính từ 1.3 (ngôn ngữ học) ghép sau Danh...
  • Encloltrer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Cho vào tu viện Ngoại động từ Cho vào tu viện
  • Enclore

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Rào lại, vây tường 1.2 Vây quanh, vây kín 1.3 Phản nghĩa Déclore Ngoại động từ Rào lại,...
  • Enclos

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đất rào kín 1.2 Tường vây quanh, rào vây quanh Danh từ giống đực Đất rào kín Tường...
  • Enclosure

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sử học) sự rào đất lại ( Anh) Danh từ giống cái (sử học) sự rào đất lại ( Anh)
  • Enclouage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) sự đóng đinh (xương gãy) Danh từ giống đực (y học) sự đóng đinh (xương gãy)...
  • Enclouer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Đóng đinh 1.2 (quân sự, từ cũ, nghĩa cũ) đóng đinh (vào họng súng) để loại đi Ngoại động...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top