Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Enchanté

Tính từ

Hân hạnh, rất vui sướng, rất vui mừng
Enchanté de vous voir
rất vui mừng được gặp ông
Có phép tiên; có ma
Maison enchantée
nhà có ma

Xem thêm các từ khác

  • Enchaperonnement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự buộc miếng che mắt (cho chim ưng) Danh từ giống đực Sự buộc miếng che mắt (cho chim...
  • Enchaperonner

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Buộc miếng che mắt vào (chim ưng) Ngoại động từ Buộc miếng che mắt vào (chim ưng)
  • Encharbonner

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm nhọ than; bôi nhem nhuốc Ngoại động từ Làm nhọ than; bôi nhem nhuốc Encharbonner ses vêtements...
  • Encharger

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (từ cũ; nghĩa cũ) giao việc, giao nhiệm vụ Ngoại động từ (từ cũ; nghĩa cũ) giao việc, giao...
  • Encharner

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Lắp bản lề Ngoại động từ Lắp bản lề Encharner un coffre lắp bản lề vào hòm
  • Enchatonnement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự nạm vào mặt nhẫn 1.2 (y học) sự kẹt Danh từ giống đực Sự nạm vào mặt nhẫn...
  • Enchatonner

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Nạm vào mặt nhẫn Ngoại động từ Nạm vào mặt nhẫn Enchatonner un rubis nạm hòn ngọc rubi...
  • Enchaussage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (ngành dệt) sự tẩm vôi nước Danh từ giống đực (ngành dệt) sự tẩm vôi nước
  • Enchausser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (nông nghiệp) phủ rơm (cho rau) 1.2 (ngành dệt) tẩm vôi nước Ngoại động từ (nông nghiệp)...
  • Enchaînement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chuỗi, dãy 1.2 Sự kết hợp, sự liên kết; sự gắn bó 1.3 (âm nhạc) sự nối tiếp 1.4...
  • Enchemisage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự bọc sách 1.2 Bìa bọc sách Danh từ giống đực Sự bọc sách Bìa bọc sách
  • Enchevalement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (xây dựng) giàn chống Danh từ giống đực (xây dựng) giàn chống
  • Enchevaler

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (xây dựng) bắt giàn chống vào Ngoại động từ (xây dựng) bắt giàn chống vào
  • Enchevaucher

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Xếp chập lên (như lợp ngói) Ngoại động từ Xếp chập lên (như lợp ngói)
  • Enchevauchure

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự sắp xếp chập lên (như lợp ngói) 1.2 Phần chập lên nhau Danh từ giống cái Sự sắp...
  • Enchevêtrement

    Danh từ giống đực Sự làm rối Enchevêtrement d\'un êcheveau sự làm rối buộc sợi Sự rối mù; sự chằng chịt Enchevêtrement...
  • Enchevêtrer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm rối, làm rối mù 1.2 (xây dựng) nối bằng xà ngang 1.3 (từ cũ; nghĩa cũ) cột vòng cổ...
  • Enchevêtrure

    Danh từ giống cái (kiến trúc) sự ghép rầm chừa khoảng trống (để lấy lối cho cầu thang lên...)
  • Enchifrener

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) làm ngạt mũi Ngoại động từ (từ hiếm, nghĩa ít dùng) làm ngạt...
  • Enchifrené

    Tính từ Ngạt mũi
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top