- Từ điển Pháp - Việt
Enchantement
|
Danh từ giống đực
Sự hóa phép
Điều mê ly, điều làm đắm say
Sự khoái trá, sự rất vui mừng
Phản nghĩa Désenchantement
Xem thêm các từ khác
-
Enchanter
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Yểm phép 1.2 (nghĩa bóng) làm cho khoái trá, làm cho rất vui thích 1.3 Phản nghĩa Désenchanter Ngoại... -
Enchanterie
Mục lục 1 Phép ma, tà thuật Phép ma, tà thuật -
Enchanteur
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người phù phép, người có phép ma 1.2 Người làm say mê 2 Tính từ 2.1 Quyến rũ, làm cho say mê 2.2 Phản... -
Enchanteuse
Mục lục 1 Tính từ giống cái & danh từ giống cái Tính từ giống cái & danh từ giống cái enchanteur enchanteur -
Enchanté
Tính từ Hân hạnh, rất vui sướng, rất vui mừng Enchanté de vous voir rất vui mừng được gặp ông Có phép tiên; có ma Maison... -
Enchaperonnement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự buộc miếng che mắt (cho chim ưng) Danh từ giống đực Sự buộc miếng che mắt (cho chim... -
Enchaperonner
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Buộc miếng che mắt vào (chim ưng) Ngoại động từ Buộc miếng che mắt vào (chim ưng) -
Encharbonner
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm nhọ than; bôi nhem nhuốc Ngoại động từ Làm nhọ than; bôi nhem nhuốc Encharbonner ses vêtements... -
Encharger
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (từ cũ; nghĩa cũ) giao việc, giao nhiệm vụ Ngoại động từ (từ cũ; nghĩa cũ) giao việc, giao... -
Encharner
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Lắp bản lề Ngoại động từ Lắp bản lề Encharner un coffre lắp bản lề vào hòm -
Enchatonnement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự nạm vào mặt nhẫn 1.2 (y học) sự kẹt Danh từ giống đực Sự nạm vào mặt nhẫn... -
Enchatonner
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Nạm vào mặt nhẫn Ngoại động từ Nạm vào mặt nhẫn Enchatonner un rubis nạm hòn ngọc rubi... -
Enchaussage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (ngành dệt) sự tẩm vôi nước Danh từ giống đực (ngành dệt) sự tẩm vôi nước -
Enchausser
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (nông nghiệp) phủ rơm (cho rau) 1.2 (ngành dệt) tẩm vôi nước Ngoại động từ (nông nghiệp)... -
Enchaînement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chuỗi, dãy 1.2 Sự kết hợp, sự liên kết; sự gắn bó 1.3 (âm nhạc) sự nối tiếp 1.4... -
Enchemisage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự bọc sách 1.2 Bìa bọc sách Danh từ giống đực Sự bọc sách Bìa bọc sách -
Enchevalement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (xây dựng) giàn chống Danh từ giống đực (xây dựng) giàn chống -
Enchevaler
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (xây dựng) bắt giàn chống vào Ngoại động từ (xây dựng) bắt giàn chống vào -
Enchevaucher
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Xếp chập lên (như lợp ngói) Ngoại động từ Xếp chập lên (như lợp ngói) -
Enchevauchure
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự sắp xếp chập lên (như lợp ngói) 1.2 Phần chập lên nhau Danh từ giống cái Sự sắp...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.