Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Enchevêtrer

Mục lục

Ngoại động từ

Làm rối, làm rối mù
Enchevêtrer des pensées
làm tư tưởng rối mù
(xây dựng) nối bằng xà ngang
(từ cũ; nghĩa cũ) cột vòng cổ vào (con vật)

Phản nghĩa

Démêler

Xem thêm các từ khác

  • Enchevêtrure

    Danh từ giống cái (kiến trúc) sự ghép rầm chừa khoảng trống (để lấy lối cho cầu thang lên...)
  • Enchifrener

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) làm ngạt mũi Ngoại động từ (từ hiếm, nghĩa ít dùng) làm ngạt...
  • Enchifrené

    Tính từ Ngạt mũi
  • Enchifrènement

    Danh từ giống đực Sự ngạt mũi
  • Enchiller

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (y học) đóng chốt Ngoại động từ (y học) đóng chốt
  • Enchiridion

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cẩm nang, sách chỉ nam Danh từ giống đực Cẩm nang, sách chỉ nam
  • Enchivillement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) sự đóng chốt Danh từ giống đực (y học) sự đóng chốt
  • Enchondral

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (sinh vật học; sinh lý học) (thuộc) nội sụn Tính từ (sinh vật học; sinh lý học) (thuộc) nội sụn
  • Enchondrale

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (sinh vật học; sinh lý học) (thuộc) nội sụn Tính từ (sinh vật học; sinh lý học) (thuộc) nội sụn
  • Enchondrome

    Mục lục 1 (y học) u nội sụn (y học) u nội sụn
  • Enchâsser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Lắp vào, gắn vào 1.2 (nghĩa bóng) xen vào 1.3 (tôn giáo) đặt vào hòm thánh tích 2 Phản nghĩa...
  • Enchâssure

    Danh từ giống cái Hốc lắp, lỗ gắn
  • Enchère

    Danh từ giống đực Sự đấu giá Vente aux enchères sự bán đấu giá (đánh bài) (đánh cờ) sự tố; tiền tố au feu des enchères...
  • Enchérir

    Mục lục 1 Nội động từ; ngoại động từ gián tiếp 1.1 đấu giá 1.2 (nghĩa bóng) vượt, vượt quá 1.3 (từ cũ; nghĩa cũ)...
  • Enchérisseur

    Danh từ Người đấu giá
  • Encirement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự bôi xi, sự đánh xi Danh từ giống đực Sự bôi xi, sự đánh xi
  • Encirer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Bôi xi, đánh xi Ngoại động từ Bôi xi, đánh xi
  • Encise

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (từ cũ; nghĩa cũ) tội giết đàn bà chửa, tội giết thai nhi Danh từ giống cái (từ cũ;...
  • Enclavement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự để lọt vào giữa; sự lọt vào giữa 1.2 (y học) sự nghẽn Danh từ giống đực Sự...
  • Enclaver

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Để lọt vào giữa; cho lọt vào giữa 1.2 Phản nghĩa Désenclaver Ngoại động từ Để lọt vào...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top