Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Encore

Mục lục

Phó từ

Còn
Vivre encore
còn sống
Nữa
Avancer encore
tiến nữa
Nhưng ít ra
Vouloir c'est bien encore faut-it pouvoir
muốn là tốt nhưng ít ra phải làm được
encore!
còn nữa a!
encore que
(văn học) mặc dầu, tuy rằng
Encore qu'il soit jeune
�� tuy rằng nó còn trẻ;
et encore!
còn hơn thế nữa!
non seulement mais encore
không những... mà còn
Phản nghĩa Déjà

Xem thêm các từ khác

  • Encorner

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Húc bằng sừng 1.2 (thân mật) cho mọc sừng Ngoại động từ Húc bằng sừng (thân mật) cho...
  • Encornet

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực calmar calmar
  • Encornure

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Dáng sừng mọc Danh từ giống cái Dáng sừng mọc Belle encornure dáng sừng mọc đẹp
  • Encorné

    Tính từ (thú y học) ở móng guốc (từ hiếm, nghĩa ít dùng) có sừng Bouc haut encorné con dê có sừng cao
  • Encourageant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Khích lệ 1.2 Phản nghĩa Décourageant Tính từ Khích lệ Paroles encourageants lời nói khích lệ Phản nghĩa...
  • Encourageante

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Khích lệ 1.2 Phản nghĩa Décourageant Tính từ Khích lệ Paroles encourageants lời nói khích lệ Phản nghĩa...
  • Encouragement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự khuyến khích, sự khích lệ, sự cổ vũ 1.2 Lời khuyến khích; hành động khích lệ 1.3...
  • Encourager

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Khuyến khích, khích lệ, cổ vũ 1.2 Phản nghĩa Décourager; contrarier Ngoại động từ Khuyến khích,...
  • Encourir

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (văn học) chịu, chuốc lấy Ngoại động từ (văn học) chịu, chuốc lấy Encourir la haine chuốc...
  • Encrage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (ngành in) sự lăn mực (vào trục máy in) 1.2 (ngành in) bộ lăn mực 1.3 Đồng âm Ancrage Danh...
  • Encrassement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự làm cáu ghét 1.2 Tình trạng cáu ghét Danh từ giống đực Sự làm cáu ghét Tình trạng...
  • Encrasser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm cáu ghét 1.2 Phản nghĩa Décrasser, désencrasser Ngoại động từ Làm cáu ghét Fumée qui encrasse...
  • Encre

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Mực 1.2 Đồng âm Ancre Danh từ giống cái Mực bouteille à l\'encre bouteille bouteille écrire de...
  • Encrer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (ngành in) lăn mực 2 Nội động từ; ngoại động từ gián tiếp 2.1 (ngành in) bắt mực 2.2 Đồng...
  • Encreur

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (để) lăn mực Tính từ (để) lăn mực Rouleau encreur trục lăn mục
  • Encreuse

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (để) lăn mực Tính từ (để) lăn mực Rouleau encreur trục lăn mục
  • Encrier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Lọ mực, nghiên mực 1.2 (ngành in) bình mực Danh từ giống đực Lọ mực, nghiên mực (ngành...
  • Encrine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (động vật học) huệ biển Danh từ giống cái (động vật học) huệ biển
  • Encrivore

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Tẩy mực Tính từ Tẩy mực
  • Encrotter

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Vấy bùn Ngoại động từ Vấy bùn
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top