- Từ điển Pháp - Việt
Encrouage
|
Danh từ giống đực
(lâm nghiệp) sự vướng cành (vào cây khác khi đổ xuống)
Xem thêm các từ khác
-
Encroutement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự đóng vảy, sự đóng chóc 1.2 Sự làm cho ù lì ra Danh từ giống đực Sự đóng vảy,... -
Encrouter
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Đóng vảy lên, đóng chóc lên 1.2 Trát vữa (bức tường...) 1.3 Làm cho ù lì đi Ngoại động... -
Encroué
Tính từ (lâm nghiệp) vướng cành (vào cây khác khi đổ xuống) -
Encuvage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự cho vào thùng ủ Danh từ giống đực Sự cho vào thùng ủ -
Encuvement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự cho vào thùng ủ Danh từ giống đực Sự cho vào thùng ủ -
Encuver
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Cho vào thùng ủ 1.2 Phản nghĩa Décuver Ngoại động từ Cho vào thùng ủ Phản nghĩa Décuver -
Encyclie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Vòng ngấn nước (hình thành trên mặt nước xung quanh điểm rơi của một vật) Danh từ giống... -
Encyclique
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Thông cáo (của giáo hoàng) 1.2 Tính từ 1.3 Xem ( danh từ giống cái) Danh từ giống cái Thông... -
Encyclopédie
Danh từ giống cái Bộ sách bách khoa, bách khoa toàn thư encyclopédie vivante (nghĩa bóng) tự điển sống, nhà bác học uyên thâm -
Encyclopédique
Tính từ Bách khoa Dictionnaire encyclopédique tự điển bách khoa Un cerveau encyclopédique (nghĩa bóng) một bộ óc bách khoa -
Encyclopédiste
Danh từ giống đực Nhà bách khoa (số nhiều, (sử học)) phái bách khoa -
Encéphale
Danh từ giống đực (giải phẫu) não, óc -
Encéphalite
Danh từ giống cái (y học) viêm não -
Encéphalogramme
Danh từ giống đực điện đồ não -
Endaubage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự hầm nhừ (thịt) 1.2 Thịt bò hầm đóng hộp Danh từ giống đực Sự hầm nhừ (thịt)... -
Endauber
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Hầm nhừ Ngoại động từ Hầm nhừ Endauber une tranche de boeuf hầm nhừ một miếng thịt bò -
Endente
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) sự khớp răng Danh từ giống cái (từ hiếm, nghĩa ít dùng) sự... -
Endentement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự khía răng 1.2 Sự khớp răng 1.3 Bộ phận có răng (của một vật) Danh từ giống đực... -
Endenter
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Khía răng 1.2 Khớp răng Ngoại động từ Khía răng Endenter une roue khía răng bánh xe Khớp răng... -
Endettement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự mắc nợ Danh từ giống đực Sự mắc nợ
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.