- Từ điển Pháp - Việt
Encyclique
|
Danh từ giống cái
Thông cáo (của giáo hoàng)
Tính từ
Xem ( danh từ giống cái)
Xem thêm các từ khác
-
Encyclopédie
Danh từ giống cái Bộ sách bách khoa, bách khoa toàn thư encyclopédie vivante (nghĩa bóng) tự điển sống, nhà bác học uyên thâm -
Encyclopédique
Tính từ Bách khoa Dictionnaire encyclopédique tự điển bách khoa Un cerveau encyclopédique (nghĩa bóng) một bộ óc bách khoa -
Encyclopédiste
Danh từ giống đực Nhà bách khoa (số nhiều, (sử học)) phái bách khoa -
Encéphale
Danh từ giống đực (giải phẫu) não, óc -
Encéphalite
Danh từ giống cái (y học) viêm não -
Encéphalogramme
Danh từ giống đực điện đồ não -
Endaubage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự hầm nhừ (thịt) 1.2 Thịt bò hầm đóng hộp Danh từ giống đực Sự hầm nhừ (thịt)... -
Endauber
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Hầm nhừ Ngoại động từ Hầm nhừ Endauber une tranche de boeuf hầm nhừ một miếng thịt bò -
Endente
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) sự khớp răng Danh từ giống cái (từ hiếm, nghĩa ít dùng) sự... -
Endentement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự khía răng 1.2 Sự khớp răng 1.3 Bộ phận có răng (của một vật) Danh từ giống đực... -
Endenter
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Khía răng 1.2 Khớp răng Ngoại động từ Khía răng Endenter une roue khía răng bánh xe Khớp răng... -
Endettement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự mắc nợ Danh từ giống đực Sự mắc nợ -
Endetter
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm mắc nợ Ngoại động từ Làm mắc nợ -
Endeuiller
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Phủ màu tang, làm cho buồn thảm 1.2 Phản nghĩa Egayer Ngoại động từ Phủ màu tang, làm cho... -
Endiabler
Mục lục 1 Nội động từ; ngoại động từ gián tiếp 1.1 (từ cũ; nghĩa cũ) nổi khùng, Nội động từ; ngoại động từ gián... -
Endiablé
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Rất hăng 1.2 Quay cuồng 1.3 (từ cũ; nghĩa cũ) như quỷ, ngỗ nghịch 1.4 (từ cũ; nghĩa cũ) bị ma ám... -
Endigage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự đắp đê ngăn 1.2 Sự chặn lại Danh từ giống đực Sự đắp đê ngăn Sự chặn lại -
Endiguement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự đắp đê ngăn 1.2 Sự chặn lại Danh từ giống đực Sự đắp đê ngăn Sự chặn lại -
Endiguer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Đắp đê ngăn 1.2 (nghĩa bóng) chặn lại 1.3 Phản nghĩa Libérer Ngoại động từ Đắp đê ngăn... -
Endimanchement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự diện quần áo đẹp Danh từ giống đực Sự diện quần áo đẹp
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.