Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Endimanchement

Mục lục

Danh từ giống đực

Sự diện quần áo đẹp

Xem thêm các từ khác

  • Endimancher

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Cho mặc quần áo đẹp Ngoại động từ Cho mặc quần áo đẹp Endimancher des enfants cho trẻ em...
  • Endimanché

    Tính từ ăn mặc đẹp (nhân ngày hội) La mère et la fille bien endimanchées người mẹ và cô con gái ăn mặc rất đẹp (nhân ngày...
  • Endive

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) rau diếp xoăn Danh từ giống cái (thực vật học) rau diếp xoăn
  • Endivisionnement

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Sự phiên chế thành sư đoàn Ngoại động từ Sự phiên chế thành sư đoàn
  • Endivisionner

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Phiên chế thành sư đoàn; nhập thành sư đoàn Ngoại động từ Phiên chế thành sư đoàn; nhập...
  • Endizeler

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Chất lúa thành từng đống mười lượm (ở ngoài đồng) Ngoại động từ Chất lúa thành từng...
  • Endlichite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) endlichit Danh từ giống cái (khoáng vật học) endlichit
  • Endoblaste

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sinh vật học; sinh lý học) lá trong Danh từ giống đực (sinh vật học; sinh lý học) lá...
  • Endoblastique

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ endoblaste endoblaste
  • Endocarde

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (giải phẫu) màng trong tim Danh từ giống đực (giải phẫu) màng trong tim
  • Endocardiaque

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (y học) trong tim Tính từ (y học) trong tim
  • Endocardite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) viêm màng trong tim Danh từ giống cái (y học) viêm màng trong tim
  • Endocarditique

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ endocardite endocardite
  • Endocarpe

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) vỏ quả trong Danh từ giống đực (thực vật học) vỏ quả trong
  • Endocrine

    Mục lục 1 Tính từ danh từ giống cái 1.1 (sinh vật học; sinh lý học) nội tiết Tính từ danh từ giống cái (sinh vật học;...
  • Endocrinien

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) tuyến nội tiết Tính từ (thuộc) tuyến nội tiết
  • Endocrinienne

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) tuyến nội tiết Tính từ (thuộc) tuyến nội tiết
  • Endocrinologie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sinh vật học; sinh lý học) nội tiết học Danh từ giống cái (sinh vật học; sinh lý học)...
  • Endoctrinement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự tuyên truyền, sự thuyết phục Danh từ giống đực Sự tuyên truyền, sự thuyết phục
  • Endoctriner

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Tuyên truyền, thuyết phục Ngoại động từ Tuyên truyền, thuyết phục
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top