- Từ điển Pháp - Việt
Endocrinienne
Xem thêm các từ khác
-
Endocrinologie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sinh vật học; sinh lý học) nội tiết học Danh từ giống cái (sinh vật học; sinh lý học)... -
Endoctrinement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự tuyên truyền, sự thuyết phục Danh từ giống đực Sự tuyên truyền, sự thuyết phục -
Endoctriner
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Tuyên truyền, thuyết phục Ngoại động từ Tuyên truyền, thuyết phục -
Endoctrineur
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Kẻ tuyên truyền, kẻ thuyết phục Danh từ Kẻ tuyên truyền, kẻ thuyết phục -
Endoctrineuse
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Kẻ tuyên truyền, kẻ thuyết phục Danh từ Kẻ tuyên truyền, kẻ thuyết phục -
Endoderme
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) nội bì Danh từ giống đực (thực vật học) nội bì endobiaste endobiaste -
Endogame
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Nội hôn 1.2 Phản nghĩa Exogame Tính từ Nội hôn Phản nghĩa Exogame -
Endogamie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Chế độ nội hôn 1.2 Phản nghĩa Exogamie Danh từ giống cái Chế độ nội hôn Phản nghĩa... -
Endognathie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) chứng hàm hẹp Danh từ giống cái (y học) chứng hàm hẹp -
Endokaryogamie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) nội nhân giao Danh từ giống cái (thực vật học) nội nhân giao -
Endolorir
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm đau. 1.2 (nghĩa bóng, từ hiếm) làm đau buồn Ngoại động từ Làm đau. (nghĩa bóng, từ... -
Endolorissement
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự làm đau 1.2 Sự đau Danh từ giống cái Sự làm đau Sự đau -
Endolymphe
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sinh vật học; sinh lý học) nội dịch Danh từ giống cái (sinh vật học; sinh lý học) nội... -
Endomitose
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sinh vật học; sinh lý học) nội gián phân Danh từ giống cái (sinh vật học; sinh lý học)... -
Endomixie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sinh vật học; sinh lý học) nội hợp Danh từ giống cái (sinh vật học; sinh lý học) nội... -
Endommagement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự làm hư hỏng, sự làm tổn hại 1.2 Sự hư hỏng, sự tổn hại Danh từ giống đực Sự... -
Endommager
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm hư hỏng, làm tổn hại Ngoại động từ Làm hư hỏng, làm tổn hại Endommager sa santé làm... -
Endomètre
Danh từ giống đực (giải phẫu) màng trong tử cung -
Endométrite
Danh từ giống cái (y học) viêm màng trong tử cung
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.