- Từ điển Pháp - Việt
Endormie
|
Tính từ
Ngủ
Uể oải
Phản nghĩa Eveillé, vigilant; actif, remuant
Danh từ
Người ngủ
- Belle endormie
- người đẹp ngủ
Người uể oải
Xem thêm các từ khác
-
Endormir
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Cho ngủ. 1.2 Làm cho buồn ngủ (bài diễn văn tồi...) 1.3 Đánh thuốc mê 1.4 Làm dịu 1.5 Làm... -
Endormissement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự thiu thiu ngủ Danh từ giống đực Sự thiu thiu ngủ -
Endos
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Lời ghi chuyển nhượng (vào mặt sau hối phiếu) Danh từ giống đực Lời ghi chuyển nhượng... -
Endoscope
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) đèn soi trong Danh từ giống đực (y học) đèn soi trong -
Endoscopie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) phương pháp soi trong Danh từ giống cái (y học) phương pháp soi trong -
Endoscopique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (y học) soi trong Tính từ (y học) soi trong -
Endosmomètre
Danh từ giống đực (vật lý học) nội thẩm kế -
Endosmose
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (vật lý học) sự nội thẩm Danh từ giống cái (vật lý học) sự nội thẩm -
Endosmotique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (vật lý học) nội thẩm Tính từ (vật lý học) nội thẩm -
Endosperme
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) nội nhú Danh từ giống đực (thực vật học) nội nhú -
Endospore
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) bào tử trong Danh từ giống đực (thực vật học) bào tử trong -
Endosquelette
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) bộ cốt trong Danh từ giống đực (động vật học) bộ cốt trong -
Endossataire
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thương nghiệp) người được ghi chuyển nhượng hối phiếu Danh từ giống đực (thương... -
Endosse
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (từ cũ; nghĩa cũ) trách nhiệm Danh từ giống cái (từ cũ; nghĩa cũ) trách nhiệm Avoir toute... -
Endossement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự ghi chuyển nhượng (vào mặt sau hối phiếu) Danh từ giống đực Sự ghi chuyển nhượng... -
Endosser
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Khoác (lên lưng) 1.2 Chịu trách nhiệm, nhận trách nhiệm 1.3 (thương nghiệp) ghi chuyển nhượng... -
Endosseur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thương nghiệp) người ghi chuyển nhượng (vào mặt sau hối phiếu) 1.2 (nghĩa bóng) người... -
Endossure
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự gò cong gáy (sách) Danh từ giống cái Sự gò cong gáy (sách) -
Endosternite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (động vật học) tấm ngực trong (ở vỏ động vật thân giáp) Danh từ giống cái (động... -
Endostome
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) miệng trọng Danh từ giống cái (thực vật học) miệng trọng
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.