Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Endospore

Mục lục

Danh từ giống đực

(thực vật học) bào tử trong

Xem thêm các từ khác

  • Endosquelette

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) bộ cốt trong Danh từ giống đực (động vật học) bộ cốt trong
  • Endossataire

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thương nghiệp) người được ghi chuyển nhượng hối phiếu Danh từ giống đực (thương...
  • Endosse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (từ cũ; nghĩa cũ) trách nhiệm Danh từ giống cái (từ cũ; nghĩa cũ) trách nhiệm Avoir toute...
  • Endossement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự ghi chuyển nhượng (vào mặt sau hối phiếu) Danh từ giống đực Sự ghi chuyển nhượng...
  • Endosser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Khoác (lên lưng) 1.2 Chịu trách nhiệm, nhận trách nhiệm 1.3 (thương nghiệp) ghi chuyển nhượng...
  • Endosseur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thương nghiệp) người ghi chuyển nhượng (vào mặt sau hối phiếu) 1.2 (nghĩa bóng) người...
  • Endossure

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự gò cong gáy (sách) Danh từ giống cái Sự gò cong gáy (sách)
  • Endosternite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (động vật học) tấm ngực trong (ở vỏ động vật thân giáp) Danh từ giống cái (động...
  • Endostome

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) miệng trọng Danh từ giống cái (thực vật học) miệng trọng
  • Endostyle

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) trụ trong Danh từ giống đực (động vật học) trụ trong
  • Endothermique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 ( hóa học) thu nhiệt 1.2 Phản nghĩa Exothermique Tính từ ( hóa học) thu nhiệt Réaction endothermique phản...
  • Endothélial

    Tính từ Xem endothélium
  • Endotoxine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nội độc tố Danh từ giống cái Nội độc tố
  • Endouzainement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự xếp từng tá Danh từ giống đực Sự xếp từng tá
  • Endouzainer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Xếp từng tá Ngoại động từ Xếp từng tá Endouzainer des serviettes xếp khăn mặt thành từng...
  • Endoyme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) quái thai đôi bọc nhau Danh từ giống đực (y học) quái thai đôi bọc nhau
  • Endroit

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chỗ, nơi 1.2 Vùng, địa phương 1.3 Đoạn văn, đoạn sách 1.4 Mặt phải (của tấm vải)...
  • Enduction

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự phết (lên trên) Danh từ giống cái Sự phết (lên trên)
  • Enduire

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Phết, quét, trát Ngoại động từ Phết, quét, trát Enduire du beurre phết bơ Enduire de mortier trát...
  • Enduisage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự phết sơn Danh từ giống đực Sự phết sơn
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top