Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Endossement

Mục lục

Danh từ giống đực

Sự ghi chuyển nhượng (vào mặt sau hối phiếu)

Xem thêm các từ khác

  • Endosser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Khoác (lên lưng) 1.2 Chịu trách nhiệm, nhận trách nhiệm 1.3 (thương nghiệp) ghi chuyển nhượng...
  • Endosseur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thương nghiệp) người ghi chuyển nhượng (vào mặt sau hối phiếu) 1.2 (nghĩa bóng) người...
  • Endossure

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự gò cong gáy (sách) Danh từ giống cái Sự gò cong gáy (sách)
  • Endosternite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (động vật học) tấm ngực trong (ở vỏ động vật thân giáp) Danh từ giống cái (động...
  • Endostome

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) miệng trọng Danh từ giống cái (thực vật học) miệng trọng
  • Endostyle

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) trụ trong Danh từ giống đực (động vật học) trụ trong
  • Endothermique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 ( hóa học) thu nhiệt 1.2 Phản nghĩa Exothermique Tính từ ( hóa học) thu nhiệt Réaction endothermique phản...
  • Endothélial

    Tính từ Xem endothélium
  • Endotoxine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nội độc tố Danh từ giống cái Nội độc tố
  • Endouzainement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự xếp từng tá Danh từ giống đực Sự xếp từng tá
  • Endouzainer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Xếp từng tá Ngoại động từ Xếp từng tá Endouzainer des serviettes xếp khăn mặt thành từng...
  • Endoyme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) quái thai đôi bọc nhau Danh từ giống đực (y học) quái thai đôi bọc nhau
  • Endroit

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chỗ, nơi 1.2 Vùng, địa phương 1.3 Đoạn văn, đoạn sách 1.4 Mặt phải (của tấm vải)...
  • Enduction

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự phết (lên trên) Danh từ giống cái Sự phết (lên trên)
  • Enduire

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Phết, quét, trát Ngoại động từ Phết, quét, trát Enduire du beurre phết bơ Enduire de mortier trát...
  • Enduisage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự phết sơn Danh từ giống đực Sự phết sơn
  • Enduit

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chất (để) phết, chất (để) trát; lớp trát 1.2 (y học) lớp phủ, bựa Danh từ giống...
  • Endurable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Chịu đựng được Tính từ Chịu đựng được Souffrances non endurables những đau khổ không chịu đựng...
  • Endurance

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Khả năng chịu đựng; sự dai sức 1.2 Phản nghĩa Fragilité Danh từ giống cái Khả năng chịu...
  • Endurant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Chịu đựng, dai sức 1.2 Phản nghĩa Délicat, fragile Tính từ Chịu đựng, dai sức Phản nghĩa Délicat,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top