- Từ điển Pháp - Việt
Endosternite
|
Danh từ giống cái
(động vật học) tấm ngực trong (ở vỏ động vật thân giáp)
Xem thêm các từ khác
-
Endostome
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) miệng trọng Danh từ giống cái (thực vật học) miệng trọng -
Endostyle
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) trụ trong Danh từ giống đực (động vật học) trụ trong -
Endothermique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 ( hóa học) thu nhiệt 1.2 Phản nghĩa Exothermique Tính từ ( hóa học) thu nhiệt Réaction endothermique phản... -
Endothélial
Tính từ Xem endothélium -
Endotoxine
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nội độc tố Danh từ giống cái Nội độc tố -
Endouzainement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự xếp từng tá Danh từ giống đực Sự xếp từng tá -
Endouzainer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Xếp từng tá Ngoại động từ Xếp từng tá Endouzainer des serviettes xếp khăn mặt thành từng... -
Endoyme
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) quái thai đôi bọc nhau Danh từ giống đực (y học) quái thai đôi bọc nhau -
Endroit
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chỗ, nơi 1.2 Vùng, địa phương 1.3 Đoạn văn, đoạn sách 1.4 Mặt phải (của tấm vải)... -
Enduction
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự phết (lên trên) Danh từ giống cái Sự phết (lên trên) -
Enduire
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Phết, quét, trát Ngoại động từ Phết, quét, trát Enduire du beurre phết bơ Enduire de mortier trát... -
Enduisage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự phết sơn Danh từ giống đực Sự phết sơn -
Enduit
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chất (để) phết, chất (để) trát; lớp trát 1.2 (y học) lớp phủ, bựa Danh từ giống... -
Endurable
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Chịu đựng được Tính từ Chịu đựng được Souffrances non endurables những đau khổ không chịu đựng... -
Endurance
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Khả năng chịu đựng; sự dai sức 1.2 Phản nghĩa Fragilité Danh từ giống cái Khả năng chịu... -
Endurant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Chịu đựng, dai sức 1.2 Phản nghĩa Délicat, fragile Tính từ Chịu đựng, dai sức Phản nghĩa Délicat,... -
Endurante
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Chịu đựng, dai sức 1.2 Phản nghĩa Délicat, fragile Tính từ Chịu đựng, dai sức Phản nghĩa Délicat,... -
Endurci
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Chai dạn Tính từ Chai dạn Criminel endurci tên tội phạm chai dạn Coeur endurci lòng chai dạn -
Endurcie
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Chai dạn Tính từ Chai dạn Criminel endurci tên tội phạm chai dạn Coeur endurci lòng chai dạn -
Endurcir
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm cho dạn dày 1.2 (nghĩa bóng) làm chai cứng, làm chai dạn 1.3 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) làm...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.