Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Endotoxine

Mục lục

Danh từ giống cái

Nội độc tố

Xem thêm các từ khác

  • Endouzainement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự xếp từng tá Danh từ giống đực Sự xếp từng tá
  • Endouzainer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Xếp từng tá Ngoại động từ Xếp từng tá Endouzainer des serviettes xếp khăn mặt thành từng...
  • Endoyme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) quái thai đôi bọc nhau Danh từ giống đực (y học) quái thai đôi bọc nhau
  • Endroit

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chỗ, nơi 1.2 Vùng, địa phương 1.3 Đoạn văn, đoạn sách 1.4 Mặt phải (của tấm vải)...
  • Enduction

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự phết (lên trên) Danh từ giống cái Sự phết (lên trên)
  • Enduire

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Phết, quét, trát Ngoại động từ Phết, quét, trát Enduire du beurre phết bơ Enduire de mortier trát...
  • Enduisage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự phết sơn Danh từ giống đực Sự phết sơn
  • Enduit

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chất (để) phết, chất (để) trát; lớp trát 1.2 (y học) lớp phủ, bựa Danh từ giống...
  • Endurable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Chịu đựng được Tính từ Chịu đựng được Souffrances non endurables những đau khổ không chịu đựng...
  • Endurance

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Khả năng chịu đựng; sự dai sức 1.2 Phản nghĩa Fragilité Danh từ giống cái Khả năng chịu...
  • Endurant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Chịu đựng, dai sức 1.2 Phản nghĩa Délicat, fragile Tính từ Chịu đựng, dai sức Phản nghĩa Délicat,...
  • Endurante

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Chịu đựng, dai sức 1.2 Phản nghĩa Délicat, fragile Tính từ Chịu đựng, dai sức Phản nghĩa Délicat,...
  • Endurci

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Chai dạn Tính từ Chai dạn Criminel endurci tên tội phạm chai dạn Coeur endurci lòng chai dạn
  • Endurcie

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Chai dạn Tính từ Chai dạn Criminel endurci tên tội phạm chai dạn Coeur endurci lòng chai dạn
  • Endurcir

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm cho dạn dày 1.2 (nghĩa bóng) làm chai cứng, làm chai dạn 1.3 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) làm...
  • Endurcissement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự chai dạn, sự trời 1.2 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) sự dạn dày 1.3 Phản nghĩa Attendrissement,...
  • Endurer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Chịu đựng Ngoại động từ Chịu đựng Endurer le froid chịu đựng rét mướt Endurer la raillerie...
  • Endymion

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây huệ dại Danh từ giống đực (thực vật học) cây huệ dại
  • Endéans

    Giới từ (từ cũ; nghĩa cũ) trong khoảng, trong giới hạn, trong phạm vi Être convoqué endéans trois jours được triệu tập trong...
  • Endémie

    == (y học) bệnh dịch địa phương
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top