Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Endroit

Mục lục

Danh từ giống đực

Chỗ, nơi
Un endroit désert
một chỗ hoang vắng
Vùng, địa phương
Être estimé dans son endroit
được quí mến trong vùng
Đoạn văn, đoạn sách
Un endroit intéressant
một đoạn lý thú
Mặt phải (của tấm vải)
L'énvers et l'endroit
mặt trái và mặt phải
à l'endroit
về mặt tốt
à l'endroit de
đối với
A mon endroit
�� đối với tôi
endroit faible
mặt yếu
endroit sensible
điểm yếu, điểm dễ chạm nọc
le petit endroit
chuồng tiêu
Phản nghĩa Envers

Xem thêm các từ khác

  • Enduction

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự phết (lên trên) Danh từ giống cái Sự phết (lên trên)
  • Enduire

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Phết, quét, trát Ngoại động từ Phết, quét, trát Enduire du beurre phết bơ Enduire de mortier trát...
  • Enduisage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự phết sơn Danh từ giống đực Sự phết sơn
  • Enduit

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chất (để) phết, chất (để) trát; lớp trát 1.2 (y học) lớp phủ, bựa Danh từ giống...
  • Endurable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Chịu đựng được Tính từ Chịu đựng được Souffrances non endurables những đau khổ không chịu đựng...
  • Endurance

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Khả năng chịu đựng; sự dai sức 1.2 Phản nghĩa Fragilité Danh từ giống cái Khả năng chịu...
  • Endurant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Chịu đựng, dai sức 1.2 Phản nghĩa Délicat, fragile Tính từ Chịu đựng, dai sức Phản nghĩa Délicat,...
  • Endurante

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Chịu đựng, dai sức 1.2 Phản nghĩa Délicat, fragile Tính từ Chịu đựng, dai sức Phản nghĩa Délicat,...
  • Endurci

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Chai dạn Tính từ Chai dạn Criminel endurci tên tội phạm chai dạn Coeur endurci lòng chai dạn
  • Endurcie

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Chai dạn Tính từ Chai dạn Criminel endurci tên tội phạm chai dạn Coeur endurci lòng chai dạn
  • Endurcir

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm cho dạn dày 1.2 (nghĩa bóng) làm chai cứng, làm chai dạn 1.3 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) làm...
  • Endurcissement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự chai dạn, sự trời 1.2 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) sự dạn dày 1.3 Phản nghĩa Attendrissement,...
  • Endurer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Chịu đựng Ngoại động từ Chịu đựng Endurer le froid chịu đựng rét mướt Endurer la raillerie...
  • Endymion

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây huệ dại Danh từ giống đực (thực vật học) cây huệ dại
  • Endéans

    Giới từ (từ cũ; nghĩa cũ) trong khoảng, trong giới hạn, trong phạm vi Être convoqué endéans trois jours được triệu tập trong...
  • Endémie

    == (y học) bệnh dịch địa phương
  • Endémique

    Tính từ (y học) (thành) dịch địa phương (bệnh) (sinh vật học; sinh lý học) đặc hữu (loài vật)
  • Endémisme

    Danh từ giống đực (y học) tính dịch địa phương (bệnh) (thực vật học) tính đặc hữu
  • Endêver

    Nội động từ; ngoại động từ gián tiếp Faire endêver quelqu\'un+ (từ cũ; nghĩa cũ) chọc tức ai
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top