Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Endurance

Mục lục

Danh từ giống cái

Khả năng chịu đựng; sự dai sức
Phản nghĩa Fragilité

Xem thêm các từ khác

  • Endurant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Chịu đựng, dai sức 1.2 Phản nghĩa Délicat, fragile Tính từ Chịu đựng, dai sức Phản nghĩa Délicat,...
  • Endurante

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Chịu đựng, dai sức 1.2 Phản nghĩa Délicat, fragile Tính từ Chịu đựng, dai sức Phản nghĩa Délicat,...
  • Endurci

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Chai dạn Tính từ Chai dạn Criminel endurci tên tội phạm chai dạn Coeur endurci lòng chai dạn
  • Endurcie

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Chai dạn Tính từ Chai dạn Criminel endurci tên tội phạm chai dạn Coeur endurci lòng chai dạn
  • Endurcir

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm cho dạn dày 1.2 (nghĩa bóng) làm chai cứng, làm chai dạn 1.3 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) làm...
  • Endurcissement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự chai dạn, sự trời 1.2 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) sự dạn dày 1.3 Phản nghĩa Attendrissement,...
  • Endurer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Chịu đựng Ngoại động từ Chịu đựng Endurer le froid chịu đựng rét mướt Endurer la raillerie...
  • Endymion

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây huệ dại Danh từ giống đực (thực vật học) cây huệ dại
  • Endéans

    Giới từ (từ cũ; nghĩa cũ) trong khoảng, trong giới hạn, trong phạm vi Être convoqué endéans trois jours được triệu tập trong...
  • Endémie

    == (y học) bệnh dịch địa phương
  • Endémique

    Tính từ (y học) (thành) dịch địa phương (bệnh) (sinh vật học; sinh lý học) đặc hữu (loài vật)
  • Endémisme

    Danh từ giống đực (y học) tính dịch địa phương (bệnh) (thực vật học) tính đặc hữu
  • Endêver

    Nội động từ; ngoại động từ gián tiếp Faire endêver quelqu\'un+ (từ cũ; nghĩa cũ) chọc tức ai
  • Enfalteau

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Ngói bò, ngói nóc Danh từ giống đực Ngói bò, ngói nóc
  • Enfaltement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tấm lợp nóc Danh từ giống đực Tấm lợp nóc
  • Enfalter

    Mục lục 1 Ngoại động 1.1 Từ lợp nóc Ngoại động Từ lợp nóc
  • Enfance

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tuổi thơ ấu 1.2 Trẻ em 1.3 Sự lẫn cẫn 1.4 Thời khai thủy, sơ kỳ 1.5 Phản nghĩa Veillesse,...
  • Enfancon

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ cũ; nghĩa cũ, thân mật) trẻ nhỏ Danh từ giống đực (từ cũ; nghĩa cũ, thân mật)...
  • Enfant

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Trẻ em, em bé 1.2 Con 1.3 Con dân, con cháu 1.4 (nghĩa bóng) sản phẩm, con đẻ 1.5 (nghĩa bóng) trẻ con 2...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top