- Từ điển Pháp - Việt
Endurcir
|
Ngoại động từ
Làm cho dạn dày
(nghĩa bóng) làm chai cứng, làm chai dạn
(từ hiếm, nghĩa ít dùng) làm cho cứng ra
Phản nghĩa Amollir, attendrir
Xem thêm các từ khác
-
Endurcissement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự chai dạn, sự trời 1.2 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) sự dạn dày 1.3 Phản nghĩa Attendrissement,... -
Endurer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Chịu đựng Ngoại động từ Chịu đựng Endurer le froid chịu đựng rét mướt Endurer la raillerie... -
Endymion
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây huệ dại Danh từ giống đực (thực vật học) cây huệ dại -
Endéans
Giới từ (từ cũ; nghĩa cũ) trong khoảng, trong giới hạn, trong phạm vi Être convoqué endéans trois jours được triệu tập trong... -
Endémie
== (y học) bệnh dịch địa phương -
Endémique
Tính từ (y học) (thành) dịch địa phương (bệnh) (sinh vật học; sinh lý học) đặc hữu (loài vật) -
Endémisme
Danh từ giống đực (y học) tính dịch địa phương (bệnh) (thực vật học) tính đặc hữu -
Endêver
Nội động từ; ngoại động từ gián tiếp Faire endêver quelqu\'un+ (từ cũ; nghĩa cũ) chọc tức ai -
Enfalteau
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Ngói bò, ngói nóc Danh từ giống đực Ngói bò, ngói nóc -
Enfaltement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tấm lợp nóc Danh từ giống đực Tấm lợp nóc -
Enfalter
Mục lục 1 Ngoại động 1.1 Từ lợp nóc Ngoại động Từ lợp nóc -
Enfance
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tuổi thơ ấu 1.2 Trẻ em 1.3 Sự lẫn cẫn 1.4 Thời khai thủy, sơ kỳ 1.5 Phản nghĩa Veillesse,... -
Enfancon
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ cũ; nghĩa cũ, thân mật) trẻ nhỏ Danh từ giống đực (từ cũ; nghĩa cũ, thân mật)... -
Enfant
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Trẻ em, em bé 1.2 Con 1.3 Con dân, con cháu 1.4 (nghĩa bóng) sản phẩm, con đẻ 1.5 (nghĩa bóng) trẻ con 2... -
Enfantement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự sản ra, sự sáng tác 1.2 Sự sinh, sự đẻ Danh từ giống đực Sự sản ra, sự sáng... -
Enfanter
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Sinh đẻ, ở cữ 1.2 (văn học) sản ra, sáng tác Ngoại động từ Sinh đẻ, ở cữ Enfanter un... -
Enfantillage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Trò trẻ con 1.2 Phản nghĩa Sérieux Danh từ giống đực Trò trẻ con Phản nghĩa Sérieux -
Enfantin
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem enfant 1.2 Phản nghĩa Sénile, difficile Tính từ Xem enfant Langage enfantin ngôn ngữ trẻ em Raisonnement enfantin... -
Enfantine
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem enfant 1.2 Phản nghĩa Sénile, difficile Tính từ Xem enfant Langage enfantin ngôn ngữ trẻ em Raisonnement enfantin...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.