Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Energie

Xem thêm các từ khác

  • Enfalteau

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Ngói bò, ngói nóc Danh từ giống đực Ngói bò, ngói nóc
  • Enfaltement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tấm lợp nóc Danh từ giống đực Tấm lợp nóc
  • Enfalter

    Mục lục 1 Ngoại động 1.1 Từ lợp nóc Ngoại động Từ lợp nóc
  • Enfance

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tuổi thơ ấu 1.2 Trẻ em 1.3 Sự lẫn cẫn 1.4 Thời khai thủy, sơ kỳ 1.5 Phản nghĩa Veillesse,...
  • Enfancon

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ cũ; nghĩa cũ, thân mật) trẻ nhỏ Danh từ giống đực (từ cũ; nghĩa cũ, thân mật)...
  • Enfant

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Trẻ em, em bé 1.2 Con 1.3 Con dân, con cháu 1.4 (nghĩa bóng) sản phẩm, con đẻ 1.5 (nghĩa bóng) trẻ con 2...
  • Enfantement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự sản ra, sự sáng tác 1.2 Sự sinh, sự đẻ Danh từ giống đực Sự sản ra, sự sáng...
  • Enfanter

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Sinh đẻ, ở cữ 1.2 (văn học) sản ra, sáng tác Ngoại động từ Sinh đẻ, ở cữ Enfanter un...
  • Enfantillage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Trò trẻ con 1.2 Phản nghĩa Sérieux Danh từ giống đực Trò trẻ con Phản nghĩa Sérieux
  • Enfantin

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem enfant 1.2 Phản nghĩa Sénile, difficile Tính từ Xem enfant Langage enfantin ngôn ngữ trẻ em Raisonnement enfantin...
  • Enfantine

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem enfant 1.2 Phản nghĩa Sénile, difficile Tính từ Xem enfant Langage enfantin ngôn ngữ trẻ em Raisonnement enfantin...
  • Enfantinement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) như trẻ con Phó từ (từ hiếm, nghĩa ít dùng) như trẻ con Se boucher enfantinement...
  • Enfariner

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (từ cũ; nghĩa cũ) bôi bột; trát phấn Ngoại động từ (từ cũ; nghĩa cũ) bôi bột; trát phấn...
  • Enfer

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Địa ngục 1.2 Kho sách đồi trụy (ở thư viện) 1.3 Phản nghĩa Ciel, paradis Danh từ giống...
  • Enfermement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự nhốt 1.2 Sự đóng cửa ở nhà, sự ru rú ở nhà Danh từ giống đực Sự nhốt Sự đóng...
  • Enfermer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Nhốt 1.2 Cất giấu 1.3 Bao quanh 1.4 (từ cũ; nghĩa cũ) chứa đựng, bao hàm 1.5 Phản nghĩa Délivrer,...
  • Enferrage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) sự đâm (bằng gươm giáo) Danh từ giống đực (từ hiếm, nghĩa...
  • Enferrer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) đâm (bằng gươm giáo) Ngoại động từ (từ hiếm, nghĩa ít dùng)...
  • Enfeu

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (khảo cổ học) hốc mộ (trong giáo đường) Danh từ giống đực (khảo cổ học) hốc mộ...
  • Enfieller

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm cho độc địa, đầu độc Ngoại động từ Làm cho độc địa, đầu độc La jalousie enfielle...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top