- Từ điển Pháp - Việt
Enfant
|
Danh từ
Trẻ em, em bé
Con
Con dân, con cháu
(nghĩa bóng) sản phẩm, con đẻ
(nghĩa bóng) trẻ con
- Il n'est qu'un grand enfant
- ông ta chỉ là một đứa trẻ con lớn
- c'est un jeu d'enfant
- không có gì khó khăn
- enfant d'Apollon
- thi sĩ
- enfant de choeur
- lễ sinh
- enfant de famille
- con nhà dòng dõi
- enfant de la balle
- con nối nghiệp cha
- enfant de Mars
- chiến sĩ
- enfants de troupe
- (từ cũ; nghĩa cũ) thiếu sinh quân
- enfant perdu
- quân cảm tử
- faire l'enfant
- làm như trẻ con
- faire un enfant
- đẻ con
- l'enfant ailé
- thần ái tình
- l'enfant de Cythère
- thần ái tình
- un bon enfant
- người hiền hậu
Tính từ
Trẻ con
Phản nghĩa Adulte
Xem thêm các từ khác
-
Enfantement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự sản ra, sự sáng tác 1.2 Sự sinh, sự đẻ Danh từ giống đực Sự sản ra, sự sáng... -
Enfanter
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Sinh đẻ, ở cữ 1.2 (văn học) sản ra, sáng tác Ngoại động từ Sinh đẻ, ở cữ Enfanter un... -
Enfantillage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Trò trẻ con 1.2 Phản nghĩa Sérieux Danh từ giống đực Trò trẻ con Phản nghĩa Sérieux -
Enfantin
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem enfant 1.2 Phản nghĩa Sénile, difficile Tính từ Xem enfant Langage enfantin ngôn ngữ trẻ em Raisonnement enfantin... -
Enfantine
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem enfant 1.2 Phản nghĩa Sénile, difficile Tính từ Xem enfant Langage enfantin ngôn ngữ trẻ em Raisonnement enfantin... -
Enfantinement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) như trẻ con Phó từ (từ hiếm, nghĩa ít dùng) như trẻ con Se boucher enfantinement... -
Enfariner
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (từ cũ; nghĩa cũ) bôi bột; trát phấn Ngoại động từ (từ cũ; nghĩa cũ) bôi bột; trát phấn... -
Enfer
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Địa ngục 1.2 Kho sách đồi trụy (ở thư viện) 1.3 Phản nghĩa Ciel, paradis Danh từ giống... -
Enfermement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự nhốt 1.2 Sự đóng cửa ở nhà, sự ru rú ở nhà Danh từ giống đực Sự nhốt Sự đóng... -
Enfermer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Nhốt 1.2 Cất giấu 1.3 Bao quanh 1.4 (từ cũ; nghĩa cũ) chứa đựng, bao hàm 1.5 Phản nghĩa Délivrer,... -
Enferrage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) sự đâm (bằng gươm giáo) Danh từ giống đực (từ hiếm, nghĩa... -
Enferrer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) đâm (bằng gươm giáo) Ngoại động từ (từ hiếm, nghĩa ít dùng)... -
Enfeu
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (khảo cổ học) hốc mộ (trong giáo đường) Danh từ giống đực (khảo cổ học) hốc mộ... -
Enfieller
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm cho độc địa, đầu độc Ngoại động từ Làm cho độc địa, đầu độc La jalousie enfielle... -
Enfilade
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Dãy, chuỗi Danh từ giống cái Dãy, chuỗi Une enfilade de maisons một dãy nhà -
Enfilage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự xâu Danh từ giống đực Sự xâu Enfilage des perles sự xâu ngọc trai [thành chuỗi [ -
Enfile-aiguilles
Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 Cái xâu kim Danh từ giống đực ( không đổi) Cái xâu kim -
Enfiler
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Xâu 1.2 Đâm thủng 1.3 (thân mật) mặc 1.4 Đi vào 1.5 (từ cũ; nghĩa cũ) lừa bịp Ngoại động... -
Enfileur
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người xâu Danh từ Người xâu Enfileur de perles người xâu hạt trai -
Enfileuse
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người xâu Danh từ Người xâu Enfileur de perles người xâu hạt trai
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.