Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Enfléchure

Danh từ giống cái

(hàng hải) thang dây (ở cột buồm)

Xem thêm các từ khác

  • Enfoncement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự đẩy vào, sự đóng xuống 1.2 Chỗ lõm vào, chỗ thụt vào 1.3 (kiến trúc) chiều sâu...
  • Enfoncer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Đẩy vào, ấn xuống, đóng xuống 1.2 Phá 1.3 Phá tan, đánh tan 1.4 Thắng, được 2 Nội động...
  • Enfonceur

    Mục lục 1 Danh từ Danh từ Enfonceur de porte ouverte kẻ cố chứng minh một điều hiển nhiên
  • Enfonceuse

    Mục lục 1 Danh từ Danh từ Enfonceur de porte ouverte kẻ cố chứng minh một điều hiển nhiên
  • Enfoncoir

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cái vồ Danh từ giống đực Cái vồ
  • Enfoncure

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) chỗ lõm, hố, hốc Danh từ giống cái (từ hiếm, nghĩa ít dùng)...
  • Enfoncé

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Sâu hoắm 2 Phản nghĩa 2.1 Saillant Tính từ Sâu hoắm Yeux enfoncés mắt sâu hoắm avoir la tête enfoncée...
  • Enforcer

    redirect Enforce
  • Enforcir

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (từ cũ; nghĩa cũ) làm cho vững mạnh 1.2 Nội động từ; ngoại động từ gián tiếp 1.3 (từ...
  • Enfouir

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Vùi, chôn vùi 1.2 Giấu kín, giữ kín 1.3 Phản nghĩa Déterrer, Sortir Ngoại động từ Vùi, chôn...
  • Enfouissement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự vùi Danh từ giống đực Sự vùi Enfouissement des semences sự vùi hạt giống
  • Enfouisseur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) người vùi 1.2 (nông nghiệp) máy vùi phân Danh từ giống đực...
  • Enfourchement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Mối ghép hình chạc (đồ mộc) 1.2 (kiến trúc) góc vòm Danh từ giống đực Mối ghép hình...
  • Enfourcher

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Cưỡi 1.2 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) đâm bằng chia, đâm bằng đinh ba Ngoại động từ Cưỡi...
  • Enfourchure

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Chạc, chỗ gạc ba 1.2 Đũng quần Danh từ giống cái Chạc, chỗ gạc ba Đũng quần
  • Enfournage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự bỏ lò Danh từ giống đực Sự bỏ lò
  • Enfourner

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Bỏ lò 1.2 (thân mật) đút thỏm vào 1.3 Bỏ vào, ấn vào 1.4 Tiến hành 1.5 Phản nghĩa Défourner...
  • Enfourneuse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (kỹ thuật) máy bỏ than vào lò Danh từ giống cái (kỹ thuật) máy bỏ than vào lò
  • Enfoursement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự bỏ lò Danh từ giống đực Sự bỏ lò
  • Enfreindre

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (văn học) vi phạm 1.2 Phản nghĩa Observer, respecter Ngoại động từ (văn học) vi phạm Enfreindre...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top