Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Enfoncé

Mục lục

Tính từ

Sâu hoắm
Yeux enfoncés
mắt sâu hoắm
avoir la tête enfoncée dans les épaules
cổ ngắn chùn chùn, rụt cổ

Phản nghĩa

Saillant

Xem thêm các từ khác

  • Enforcer

    redirect Enforce
  • Enforcir

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (từ cũ; nghĩa cũ) làm cho vững mạnh 1.2 Nội động từ; ngoại động từ gián tiếp 1.3 (từ...
  • Enfouir

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Vùi, chôn vùi 1.2 Giấu kín, giữ kín 1.3 Phản nghĩa Déterrer, Sortir Ngoại động từ Vùi, chôn...
  • Enfouissement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự vùi Danh từ giống đực Sự vùi Enfouissement des semences sự vùi hạt giống
  • Enfouisseur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) người vùi 1.2 (nông nghiệp) máy vùi phân Danh từ giống đực...
  • Enfourchement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Mối ghép hình chạc (đồ mộc) 1.2 (kiến trúc) góc vòm Danh từ giống đực Mối ghép hình...
  • Enfourcher

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Cưỡi 1.2 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) đâm bằng chia, đâm bằng đinh ba Ngoại động từ Cưỡi...
  • Enfourchure

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Chạc, chỗ gạc ba 1.2 Đũng quần Danh từ giống cái Chạc, chỗ gạc ba Đũng quần
  • Enfournage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự bỏ lò Danh từ giống đực Sự bỏ lò
  • Enfourner

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Bỏ lò 1.2 (thân mật) đút thỏm vào 1.3 Bỏ vào, ấn vào 1.4 Tiến hành 1.5 Phản nghĩa Défourner...
  • Enfourneuse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (kỹ thuật) máy bỏ than vào lò Danh từ giống cái (kỹ thuật) máy bỏ than vào lò
  • Enfoursement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự bỏ lò Danh từ giống đực Sự bỏ lò
  • Enfreindre

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (văn học) vi phạm 1.2 Phản nghĩa Observer, respecter Ngoại động từ (văn học) vi phạm Enfreindre...
  • Enfumage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự xông khói, sự hun khói (đô ong, khi lấy mật) Danh từ giống đực Sự xông khói, sự...
  • Enfumer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Xông khói, hun khói 1.2 (từ cũ; nghĩa cũ) làm ám khói Ngoại động từ Xông khói, hun khói (từ...
  • Enfumoir

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Máy phun khói (đò ong, khi lấy mật) Danh từ giống đực Máy phun khói (đò ong, khi lấy mật)
  • Enfutage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự đóng (vào) thùng phuy Danh từ giống đực Sự đóng (vào) thùng phuy
  • Enfutailler

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Đóng vào thùng Ngoại động từ Đóng vào thùng Enfutailler du vin đóng rượu vang vào thùng
  • Enfuter

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Đóng vào thùng phuy Ngoại động từ Đóng vào thùng phuy
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top