- Từ điển Pháp - Việt
Enfoncement
|
Danh từ giống đực
Sự đẩy vào, sự đóng xuống
Chỗ lõm vào, chỗ thụt vào
(kiến trúc) chiều sâu nền móng
Phản nghĩa Bosse, saillie
Xem thêm các từ khác
-
Enfoncer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Đẩy vào, ấn xuống, đóng xuống 1.2 Phá 1.3 Phá tan, đánh tan 1.4 Thắng, được 2 Nội động... -
Enfonceur
Mục lục 1 Danh từ Danh từ Enfonceur de porte ouverte kẻ cố chứng minh một điều hiển nhiên -
Enfonceuse
Mục lục 1 Danh từ Danh từ Enfonceur de porte ouverte kẻ cố chứng minh một điều hiển nhiên -
Enfoncoir
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cái vồ Danh từ giống đực Cái vồ -
Enfoncure
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) chỗ lõm, hố, hốc Danh từ giống cái (từ hiếm, nghĩa ít dùng)... -
Enfoncé
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Sâu hoắm 2 Phản nghĩa 2.1 Saillant Tính từ Sâu hoắm Yeux enfoncés mắt sâu hoắm avoir la tête enfoncée... -
Enforcer
redirect Enforce -
Enforcir
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (từ cũ; nghĩa cũ) làm cho vững mạnh 1.2 Nội động từ; ngoại động từ gián tiếp 1.3 (từ... -
Enfouir
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Vùi, chôn vùi 1.2 Giấu kín, giữ kín 1.3 Phản nghĩa Déterrer, Sortir Ngoại động từ Vùi, chôn... -
Enfouissement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự vùi Danh từ giống đực Sự vùi Enfouissement des semences sự vùi hạt giống -
Enfouisseur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) người vùi 1.2 (nông nghiệp) máy vùi phân Danh từ giống đực... -
Enfourchement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Mối ghép hình chạc (đồ mộc) 1.2 (kiến trúc) góc vòm Danh từ giống đực Mối ghép hình... -
Enfourcher
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Cưỡi 1.2 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) đâm bằng chia, đâm bằng đinh ba Ngoại động từ Cưỡi... -
Enfourchure
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Chạc, chỗ gạc ba 1.2 Đũng quần Danh từ giống cái Chạc, chỗ gạc ba Đũng quần -
Enfournage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự bỏ lò Danh từ giống đực Sự bỏ lò -
Enfourner
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Bỏ lò 1.2 (thân mật) đút thỏm vào 1.3 Bỏ vào, ấn vào 1.4 Tiến hành 1.5 Phản nghĩa Défourner... -
Enfourneuse
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (kỹ thuật) máy bỏ than vào lò Danh từ giống cái (kỹ thuật) máy bỏ than vào lò -
Enfoursement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự bỏ lò Danh từ giống đực Sự bỏ lò -
Enfreindre
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (văn học) vi phạm 1.2 Phản nghĩa Observer, respecter Ngoại động từ (văn học) vi phạm Enfreindre... -
Enfumage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự xông khói, sự hun khói (đô ong, khi lấy mật) Danh từ giống đực Sự xông khói, sự...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.