- Từ điển Pháp - Việt
Enfreindre
|
Ngoại động từ
(văn học) vi phạm
Phản nghĩa Observer, respecter
Xem thêm các từ khác
-
Enfumage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự xông khói, sự hun khói (đô ong, khi lấy mật) Danh từ giống đực Sự xông khói, sự... -
Enfumer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Xông khói, hun khói 1.2 (từ cũ; nghĩa cũ) làm ám khói Ngoại động từ Xông khói, hun khói (từ... -
Enfumoir
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Máy phun khói (đò ong, khi lấy mật) Danh từ giống đực Máy phun khói (đò ong, khi lấy mật) -
Enfutage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự đóng (vào) thùng phuy Danh từ giống đực Sự đóng (vào) thùng phuy -
Enfutailler
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Đóng vào thùng Ngoại động từ Đóng vào thùng Enfutailler du vin đóng rượu vang vào thùng -
Enfuter
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Đóng vào thùng phuy Ngoại động từ Đóng vào thùng phuy -
Engageant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Khêu gợi 1.2 Phản nghĩa Désagréable, rébarbatif Tính từ Khêu gợi Regarder d\'un air engageant nhìn với vẻ... -
Engageante
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Khêu gợi 1.2 Phản nghĩa Désagréable, rébarbatif Tính từ Khêu gợi Regarder d\'un air engageant nhìn với vẻ... -
Engagement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (luật học, pháp lý) sự cầm có 1.2 Sự cam kết; lời cam kết 1.3 Sự tự nguyện tòng quân... -
Engager
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (luật học pháp lý) cầm cố, gán 1.2 Cam kết, giao ước, hứa 1.3 Buộc 1.4 Tuyển mộ (lính)... -
Engagé
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (kiến trúc) lẩn vào 1.2 Tự nguyện tòng quân 1.3 Tỏ thái độ rõ rệt (về chính trị) 2 Danh từ giống... -
Engainant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thực vật học) có bẹ ôm thân Tính từ (thực vật học) có bẹ ôm thân Feuilles engainantes lá có bẹ... -
Engainante
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thực vật học) có bẹ ôm thân Tính từ (thực vật học) có bẹ ôm thân Feuilles engainantes lá có bẹ... -
Engainer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Cho vào bao 1.2 Ôm, bọc Ngoại động từ Cho vào bao Engainer un couteau cho dao vào bao Ôm, bọc Feuilles... -
Engallage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự nhúng nước ngũ bội tử (vải, cho bền màu) Danh từ giống đực Sự nhúng nước ngũ... -
Engaller
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Nhúng nước ngũ bội tử (vải, cho bền màu) Ngoại động từ Nhúng nước ngũ bội tử (vải,... -
Engamer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Nuốt (mồi câu) Ngoại động từ Nuốt (mồi câu) Le poisson engame l\'appât avec prudence con cá thận... -
Enganter
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ, thân mật) ve vãn Ngoại động từ (từ cũ, nghĩa cũ, thân mật) ve vãn -
Engaver
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Mớm mồi (chim) Ngoại động từ Mớm mồi (chim)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.