Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Engagement

Mục lục

Danh từ giống đực

(luật học, pháp lý) sự cầm có
Sự cam kết; lời cam kết
Sự tự nguyện tòng quân
(quân sự) sự đưa vào chiến đầu; cuộc đụng độ
(luật học, pháp lý) hợp đồng nhận việc; hợp đồng thuê người làm
Sự tỏ thái độ rõ rệt (về chính trị và xã hội)
Cái khích lệ, điều cổ vũ
(y học) sự lọt (khi ở cữ)
(thể dục thể thao) sự giao bóng; cú giao bóng
(thể dục thể thao) sự ghi tên thi đấu
Phản nghĩa Dégagement, reniement; renvoi, désengagement. Non-engagement

Xem thêm các từ khác

  • Engager

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (luật học pháp lý) cầm cố, gán 1.2 Cam kết, giao ước, hứa 1.3 Buộc 1.4 Tuyển mộ (lính)...
  • Engagé

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (kiến trúc) lẩn vào 1.2 Tự nguyện tòng quân 1.3 Tỏ thái độ rõ rệt (về chính trị) 2 Danh từ giống...
  • Engainant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thực vật học) có bẹ ôm thân Tính từ (thực vật học) có bẹ ôm thân Feuilles engainantes lá có bẹ...
  • Engainante

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thực vật học) có bẹ ôm thân Tính từ (thực vật học) có bẹ ôm thân Feuilles engainantes lá có bẹ...
  • Engainer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Cho vào bao 1.2 Ôm, bọc Ngoại động từ Cho vào bao Engainer un couteau cho dao vào bao Ôm, bọc Feuilles...
  • Engallage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự nhúng nước ngũ bội tử (vải, cho bền màu) Danh từ giống đực Sự nhúng nước ngũ...
  • Engaller

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Nhúng nước ngũ bội tử (vải, cho bền màu) Ngoại động từ Nhúng nước ngũ bội tử (vải,...
  • Engamer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Nuốt (mồi câu) Ngoại động từ Nuốt (mồi câu) Le poisson engame l\'appât avec prudence con cá thận...
  • Enganter

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ, thân mật) ve vãn Ngoại động từ (từ cũ, nghĩa cũ, thân mật) ve vãn
  • Engaver

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Mớm mồi (chim) Ngoại động từ Mớm mồi (chim)
  • Engazonnement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự trồng cỏ lên Danh từ giống đực Sự trồng cỏ lên
  • Engazonner

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Trồng cỏ lên Ngoại động từ Trồng cỏ lên
  • Engeance

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Bọn 1.2 (từ cũ; nghĩa cũ) giống (vật) Danh từ giống cái Bọn Engeance des médisants bọn nói...
  • Engeigner

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (từ cũ; nghĩa cũ) đánh lừa Ngoại động từ (từ cũ; nghĩa cũ) đánh lừa
  • Engelhardtia

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây chẹo Danh từ giống đực (thực vật học) cây chẹo
  • Engelure

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Cước (ở chân, tay, do rét) Danh từ giống cái Cước (ở chân, tay, do rét)
  • Engendrer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Sinh ra Ngoại động từ Sinh ra L\'oiviveté engendre le vice nhàn rỗi sinh ra tật xấu, nhàn cư vi...
  • Engendreur

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Kẻ sinh ra 2 Tính từ 2.1 Sinh ra Danh từ Kẻ sinh ra Tính từ Sinh ra Mots engendreurs de batailles những từ...
  • Engendreuse

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Kẻ sinh ra 2 Tính từ 2.1 Sinh ra Danh từ Kẻ sinh ra Tính từ Sinh ra Mots engendreurs de batailles những từ...
  • Enger

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (từ cũ; nghĩa cũ) làm cho vướng víu, làm cho quẩn chân Ngoại động từ (từ cũ; nghĩa cũ)...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top