Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Engager

Mục lục

Ngoại động từ

(luật học pháp lý) cầm cố, gán
Engager sa maison
gán nhà
Cam kết, giao ước, hứa
Engager sa parole
hứa lời
Buộc
Sa promesse l'engage
lời hứa của ông ta đã buộc ông ta
Tuyển mộ (lính)
Thuê, mướn
Engager un cuisinier
thuê một người bếp
Lồng vào
Đưa vào, dẫn vào
Engager la clef dans la serrure
đưa chìa vào ổ khóa;
Engager dans de fâcheux démélés
dẫn vào những cuộc cãi cọ đáng tiếc;
Engager ses capitaux
đầu tư vốn;
Engager sa voiture dans le sens interdit
đưa xe vào chiều cấm
Khởi sự, bắt đầu
Engager des négociations
bắt đầu thương thuyết
Xui, bắt, động viện, cổ vũ
Engager à travailler
động viên lao động;
Cela m'engage à tenir sur mes gardes
điều đó bắt tôi phải đề phòng
Nội động từ; ngoại động từ gián tiếp
(thể dục thể thao) giao bóng, khởi đầu
Phản nghĩa Dégager, libérer, débaucher, renvoyer, retirer, terminer, Déconseiller, dissuader, Désengager

Xem thêm các từ khác

  • Engagé

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (kiến trúc) lẩn vào 1.2 Tự nguyện tòng quân 1.3 Tỏ thái độ rõ rệt (về chính trị) 2 Danh từ giống...
  • Engainant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thực vật học) có bẹ ôm thân Tính từ (thực vật học) có bẹ ôm thân Feuilles engainantes lá có bẹ...
  • Engainante

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thực vật học) có bẹ ôm thân Tính từ (thực vật học) có bẹ ôm thân Feuilles engainantes lá có bẹ...
  • Engainer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Cho vào bao 1.2 Ôm, bọc Ngoại động từ Cho vào bao Engainer un couteau cho dao vào bao Ôm, bọc Feuilles...
  • Engallage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự nhúng nước ngũ bội tử (vải, cho bền màu) Danh từ giống đực Sự nhúng nước ngũ...
  • Engaller

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Nhúng nước ngũ bội tử (vải, cho bền màu) Ngoại động từ Nhúng nước ngũ bội tử (vải,...
  • Engamer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Nuốt (mồi câu) Ngoại động từ Nuốt (mồi câu) Le poisson engame l\'appât avec prudence con cá thận...
  • Enganter

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ, thân mật) ve vãn Ngoại động từ (từ cũ, nghĩa cũ, thân mật) ve vãn
  • Engaver

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Mớm mồi (chim) Ngoại động từ Mớm mồi (chim)
  • Engazonnement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự trồng cỏ lên Danh từ giống đực Sự trồng cỏ lên
  • Engazonner

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Trồng cỏ lên Ngoại động từ Trồng cỏ lên
  • Engeance

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Bọn 1.2 (từ cũ; nghĩa cũ) giống (vật) Danh từ giống cái Bọn Engeance des médisants bọn nói...
  • Engeigner

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (từ cũ; nghĩa cũ) đánh lừa Ngoại động từ (từ cũ; nghĩa cũ) đánh lừa
  • Engelhardtia

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây chẹo Danh từ giống đực (thực vật học) cây chẹo
  • Engelure

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Cước (ở chân, tay, do rét) Danh từ giống cái Cước (ở chân, tay, do rét)
  • Engendrer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Sinh ra Ngoại động từ Sinh ra L\'oiviveté engendre le vice nhàn rỗi sinh ra tật xấu, nhàn cư vi...
  • Engendreur

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Kẻ sinh ra 2 Tính từ 2.1 Sinh ra Danh từ Kẻ sinh ra Tính từ Sinh ra Mots engendreurs de batailles những từ...
  • Engendreuse

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Kẻ sinh ra 2 Tính từ 2.1 Sinh ra Danh từ Kẻ sinh ra Tính từ Sinh ra Mots engendreurs de batailles những từ...
  • Enger

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (từ cũ; nghĩa cũ) làm cho vướng víu, làm cho quẩn chân Ngoại động từ (từ cũ; nghĩa cũ)...
  • Engerbage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự bó (lúa) thành lượm Danh từ giống đực Sự bó (lúa) thành lượm
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top