- Từ điển Pháp - Việt
Engainer
|
Ngoại động từ
Cho vào bao
Ôm, bọc
Xem thêm các từ khác
-
Engallage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự nhúng nước ngũ bội tử (vải, cho bền màu) Danh từ giống đực Sự nhúng nước ngũ... -
Engaller
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Nhúng nước ngũ bội tử (vải, cho bền màu) Ngoại động từ Nhúng nước ngũ bội tử (vải,... -
Engamer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Nuốt (mồi câu) Ngoại động từ Nuốt (mồi câu) Le poisson engame l\'appât avec prudence con cá thận... -
Enganter
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ, thân mật) ve vãn Ngoại động từ (từ cũ, nghĩa cũ, thân mật) ve vãn -
Engaver
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Mớm mồi (chim) Ngoại động từ Mớm mồi (chim) -
Engazonnement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự trồng cỏ lên Danh từ giống đực Sự trồng cỏ lên -
Engazonner
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Trồng cỏ lên Ngoại động từ Trồng cỏ lên -
Engeance
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Bọn 1.2 (từ cũ; nghĩa cũ) giống (vật) Danh từ giống cái Bọn Engeance des médisants bọn nói... -
Engeigner
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (từ cũ; nghĩa cũ) đánh lừa Ngoại động từ (từ cũ; nghĩa cũ) đánh lừa -
Engelhardtia
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây chẹo Danh từ giống đực (thực vật học) cây chẹo -
Engelure
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Cước (ở chân, tay, do rét) Danh từ giống cái Cước (ở chân, tay, do rét) -
Engendrer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Sinh ra Ngoại động từ Sinh ra L\'oiviveté engendre le vice nhàn rỗi sinh ra tật xấu, nhàn cư vi... -
Engendreur
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Kẻ sinh ra 2 Tính từ 2.1 Sinh ra Danh từ Kẻ sinh ra Tính từ Sinh ra Mots engendreurs de batailles những từ... -
Engendreuse
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Kẻ sinh ra 2 Tính từ 2.1 Sinh ra Danh từ Kẻ sinh ra Tính từ Sinh ra Mots engendreurs de batailles những từ... -
Enger
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (từ cũ; nghĩa cũ) làm cho vướng víu, làm cho quẩn chân Ngoại động từ (từ cũ; nghĩa cũ)... -
Engerbage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự bó (lúa) thành lượm Danh từ giống đực Sự bó (lúa) thành lượm -
Engerbement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự bó (lúa) thành lượm Danh từ giống đực Sự bó (lúa) thành lượm -
Engerger
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Bó (lúa) thành lượm Ngoại động từ Bó (lúa) thành lượm -
Engin
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Dụng cụ Danh từ giống đực Dụng cụ Engin de guerre dụng cụ chiến tranh Engin nucléaire... -
Engineering
Mục lục 1 Đồ án thiết kế tổng hợp Đồ án thiết kế tổng hợp
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.