- Từ điển Pháp - Việt
Engazonner
Xem thêm các từ khác
-
Engeance
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Bọn 1.2 (từ cũ; nghĩa cũ) giống (vật) Danh từ giống cái Bọn Engeance des médisants bọn nói... -
Engeigner
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (từ cũ; nghĩa cũ) đánh lừa Ngoại động từ (từ cũ; nghĩa cũ) đánh lừa -
Engelhardtia
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây chẹo Danh từ giống đực (thực vật học) cây chẹo -
Engelure
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Cước (ở chân, tay, do rét) Danh từ giống cái Cước (ở chân, tay, do rét) -
Engendrer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Sinh ra Ngoại động từ Sinh ra L\'oiviveté engendre le vice nhàn rỗi sinh ra tật xấu, nhàn cư vi... -
Engendreur
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Kẻ sinh ra 2 Tính từ 2.1 Sinh ra Danh từ Kẻ sinh ra Tính từ Sinh ra Mots engendreurs de batailles những từ... -
Engendreuse
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Kẻ sinh ra 2 Tính từ 2.1 Sinh ra Danh từ Kẻ sinh ra Tính từ Sinh ra Mots engendreurs de batailles những từ... -
Enger
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (từ cũ; nghĩa cũ) làm cho vướng víu, làm cho quẩn chân Ngoại động từ (từ cũ; nghĩa cũ)... -
Engerbage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự bó (lúa) thành lượm Danh từ giống đực Sự bó (lúa) thành lượm -
Engerbement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự bó (lúa) thành lượm Danh từ giống đực Sự bó (lúa) thành lượm -
Engerger
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Bó (lúa) thành lượm Ngoại động từ Bó (lúa) thành lượm -
Engin
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Dụng cụ Danh từ giống đực Dụng cụ Engin de guerre dụng cụ chiến tranh Engin nucléaire... -
Engineering
Mục lục 1 Đồ án thiết kế tổng hợp Đồ án thiết kế tổng hợp -
Englober
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Bao gồm, thâu tóm 1.2 Phản nghĩa Séparer Ngoại động từ Bao gồm, thâu tóm Phản nghĩa Séparer -
Engloutir
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Nuốt ngấu nghiến, ngốn 1.2 Nhận chìm, dìm ngập 1.3 (nghĩa bóng) phung phá Ngoại động từ... -
Engloutissement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự chìm nghỉm Danh từ giống đực Sự chìm nghỉm L\'engloutissement d\'un navire sự chìm nghỉm... -
Engluage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự phết nhựa 1.2 (nông nghiệp) lớp nhựa phết Danh từ giống đực Sự phết nhựa (nông... -
Engluement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự phết nhựa 1.2 (nông nghiệp) lớp nhựa phết Danh từ giống đực Sự phết nhựa (nông... -
Engluer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Đánh bẫy nhựa 1.2 Phết nhựa 1.3 Phản nghĩa Dégluer Ngoại động từ Đánh bẫy nhựa Engluer... -
Engobage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kỹ thuật) sự bao áo (ngoài đồ gốm) Danh từ giống đực (kỹ thuật) sự bao áo (ngoài...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.