Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Engendrer

Mục lục

Ngoại động từ

Sinh ra
L'oiviveté engendre le vice
nhàn rỗi sinh ra tật xấu, nhàn cư vi bất thiện

Xem thêm các từ khác

  • Engendreur

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Kẻ sinh ra 2 Tính từ 2.1 Sinh ra Danh từ Kẻ sinh ra Tính từ Sinh ra Mots engendreurs de batailles những từ...
  • Engendreuse

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Kẻ sinh ra 2 Tính từ 2.1 Sinh ra Danh từ Kẻ sinh ra Tính từ Sinh ra Mots engendreurs de batailles những từ...
  • Enger

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (từ cũ; nghĩa cũ) làm cho vướng víu, làm cho quẩn chân Ngoại động từ (từ cũ; nghĩa cũ)...
  • Engerbage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự bó (lúa) thành lượm Danh từ giống đực Sự bó (lúa) thành lượm
  • Engerbement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự bó (lúa) thành lượm Danh từ giống đực Sự bó (lúa) thành lượm
  • Engerger

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Bó (lúa) thành lượm Ngoại động từ Bó (lúa) thành lượm
  • Engin

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Dụng cụ Danh từ giống đực Dụng cụ Engin de guerre dụng cụ chiến tranh Engin nucléaire...
  • Engineering

    Mục lục 1 Đồ án thiết kế tổng hợp Đồ án thiết kế tổng hợp
  • Englober

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Bao gồm, thâu tóm 1.2 Phản nghĩa Séparer Ngoại động từ Bao gồm, thâu tóm Phản nghĩa Séparer
  • Engloutir

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Nuốt ngấu nghiến, ngốn 1.2 Nhận chìm, dìm ngập 1.3 (nghĩa bóng) phung phá Ngoại động từ...
  • Engloutissement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự chìm nghỉm Danh từ giống đực Sự chìm nghỉm L\'engloutissement d\'un navire sự chìm nghỉm...
  • Engluage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự phết nhựa 1.2 (nông nghiệp) lớp nhựa phết Danh từ giống đực Sự phết nhựa (nông...
  • Engluement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự phết nhựa 1.2 (nông nghiệp) lớp nhựa phết Danh từ giống đực Sự phết nhựa (nông...
  • Engluer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Đánh bẫy nhựa 1.2 Phết nhựa 1.3 Phản nghĩa Dégluer Ngoại động từ Đánh bẫy nhựa Engluer...
  • Engobage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kỹ thuật) sự bao áo (ngoài đồ gốm) Danh từ giống đực (kỹ thuật) sự bao áo (ngoài...
  • Engobe

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kỹ thuật) lớp áo (ngoài đồ gốm) Danh từ giống đực (kỹ thuật) lớp áo (ngoài đồ...
  • Engober

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (kỹ thuật) bao áo (đồ gốm) Ngoại động từ (kỹ thuật) bao áo (đồ gốm)
  • Engommer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Phết gôm, tẩm gôm (vào vải...) Ngoại động từ Phết gôm, tẩm gôm (vào vải...)
  • Engoncement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Dáng rụt cổ Danh từ giống đực Dáng rụt cổ
  • Engoncer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm rụt cổ 1.2 Phản nghĩa Dégager Ngoại động từ Làm rụt cổ Habit qui vous engonce áo làm...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top