Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Engorger

Mục lục

Ngoại động từ

Làm tắc, làm ứ đọng
Mớm mồi (cho chim bồ câu non)
Phản nghĩa Dégorger

Xem thêm các từ khác

  • Engouement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) sự tắc phân 1.2 Sự hâm mộ 1.3 Phản nghĩa Dégo‰t, désenchantement Danh từ giống...
  • Engouffrement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) sự ùa vào Danh từ giống đực (từ hiếm, nghĩa ít dùng) sự...
  • Engouffrer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Dìm xuống vực thẳm, nhận chìm, dìm đắm 1.2 (thân mật) ăn ngấu nghiến, ngốn 1.3 (nghĩa bóng)...
  • Engoulevent

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) cú muỗi (chim) Danh từ giống đực (động vật học) cú muỗi (chim)
  • Engourdi

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Tê cóng 1.2 Đờ đẫn 1.3 Phản nghĩa Alerte, dégourdi, vif Tính từ Tê cóng Đờ đẫn Phản nghĩa Alerte,...
  • Engourdie

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Tê cóng 1.2 Đờ đẫn 1.3 Phản nghĩa Alerte, dégourdi, vif Tính từ Tê cóng Đờ đẫn Phản nghĩa Alerte,...
  • Engourdir

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm cho cóng 1.2 Làm cho uể oải, làm cho đờ đẫn 1.3 Phản nghĩa Dégourdir, dérouiller Ngoại...
  • Engourdissement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự tê cóng 1.2 Sự uể oải, sự đờ đẫn 1.3 (động vật học) sự ngủ đông 1.4 Phản...
  • Engrain

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) lúa mì một hạt Danh từ giống đực (thực vật học) lúa mì một hạt
  • Engrais

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự vỗ béo (súc vật) 1.2 Phân, phân bón Danh từ giống đực Sự vỗ béo (súc vật) Mettre...
  • Engraissement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự vỗ béo 1.2 Sự béo ra Danh từ giống đực Sự vỗ béo Engraissement des volailles sự vỗ...
  • Engraisser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Vỗ béo 1.2 Bón phân 1.3 (nghĩa bóng) làm cho giàu thêm; làm cho thịnh vượng 2 Nội động từ;...
  • Engraisseur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người vỗ béo (trâu bò...) Danh từ giống đực Người vỗ béo (trâu bò...)
  • Engramme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tâm lý học) vết ghi, ký tích Danh từ giống đực (tâm lý học) vết ghi, ký tích
  • Engrangement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự nhập vào kho (thóc lúa) Danh từ giống đực Sự nhập vào kho (thóc lúa)
  • Engranger

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Nhập kho (thóc lúa) Ngoại động từ Nhập kho (thóc lúa)
  • Engraver

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (hàng hải) mắc cạn vào bãi sỏi Ngoại động từ (hàng hải) mắc cạn vào bãi sỏi
  • Engravé

    Danh từ Như aggravée
  • Engrenage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kỹ thuật) khớp rằng 1.2 (nghĩa bóng) mối chằng chịt Danh từ giống đực (kỹ thuật)...
  • Engrenant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (kỹ thuật) khớp răng Tính từ (kỹ thuật) khớp răng Roues engrenantes bánh xe khớp răng
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top