Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Enherber

Mục lục

Ngoại động từ

Để cỏ mọc
Enherber un terrain
để cỏ mọc ở một mảnh đất

Xem thêm các từ khác

  • Enhydre

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Chứa bọng nước (khoáng chất) Tính từ Chứa bọng nước (khoáng chất)
  • Enivrant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (nghĩa bóng) làm say sưa 1.2 (từ cũ; nghĩa cũ) làm cho say Tính từ (nghĩa bóng) làm say sưa Succès enivrants...
  • Enivrante

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (nghĩa bóng) làm say sưa 1.2 (từ cũ; nghĩa cũ) làm cho say Tính từ (nghĩa bóng) làm say sưa Succès enivrants...
  • Enivrement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (nghĩa bóng) sự say sưa 1.2 (từ cũ; nghĩa cũ) sự say rượu 1.3 Phản nghĩa Froideur, indifférence...
  • Enivrer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm cho say 1.2 (nghĩa bóng) làm cho say sưa; gây kiêu ngạo 1.3 Phản nghĩa Désenivrer, dégriser Ngoại...
  • Enjambement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thơ ca) câu vắt 1.2 (từ cũ; nghĩa cũ) sự lấn sáng Danh từ giống đực (thơ ca) câu vắt...
  • Enjamber

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Bước qua 1.2 (nghĩa rộng) bắc qua 2 Nội động từ; ngoại động từ gián tiếp 2.1 Lấn sang...
  • Enjambé

    Tính từ Court enjambé+ ngắn cẳng Haut enjambé dài cẳng
  • Enjambée

    Tính từ Court enjambé+ ngắn cẳng Haut enjambé dài cẳng
  • Enjantage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự đặt vành (bánh xe) Danh từ giống đực Sự đặt vành (bánh xe)
  • Enjaveler

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Chất (lúa mới gặt) thành đống nhỏ (trước khi bó thành lượm) Ngoại động từ Chất (lúa...
  • Enjeu

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (đánh bài) (đánh cờ) tiền đặt 1.2 Cái được thua Danh từ giống đực (đánh bài) (đánh...
  • Enjoindre

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (văn học) ra lệnh, truyền lệnh Ngoại động từ (văn học) ra lệnh, truyền lệnh
  • Enjolivement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cái tô điểm, cái trang hoàng Danh từ giống đực Cái tô điểm, cái trang hoàng Faire des enjolivements...
  • Enjoliver

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Tô điểm, cái trang hoàng 1.2 Phản nghĩa Enlaidir Ngoại động từ Tô điểm, cái trang hoàng Enjoliver...
  • Enjoliveur

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người thích tô điểm (câu chuyện...) 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Cái chụp trục (bánh xe ô tô) Danh từ...
  • Enjolivure

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Đồ trang hoàng (vun vặt) Danh từ giống cái Đồ trang hoàng (vun vặt)
  • Enjoncage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự trồng cây bấc (để giữ cát) Danh từ giống đực Sự trồng cây bấc (để giữ cát)
  • Enjoncer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Trồng cây bắc (để giữ cát) Ngoại động từ Trồng cây bắc (để giữ cát)
  • Enjouement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tính vui vẻ hồn nhiên 1.2 Phản nghĩa Austérité, gravité, sérieu Danh từ giống đực Tính...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top