- Từ điển Pháp - Việt
Enivrant
|
Tính từ
(nghĩa bóng) làm say sưa
(từ cũ; nghĩa cũ) làm cho say
Xem thêm các từ khác
-
Enivrante
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (nghĩa bóng) làm say sưa 1.2 (từ cũ; nghĩa cũ) làm cho say Tính từ (nghĩa bóng) làm say sưa Succès enivrants... -
Enivrement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (nghĩa bóng) sự say sưa 1.2 (từ cũ; nghĩa cũ) sự say rượu 1.3 Phản nghĩa Froideur, indifférence... -
Enivrer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm cho say 1.2 (nghĩa bóng) làm cho say sưa; gây kiêu ngạo 1.3 Phản nghĩa Désenivrer, dégriser Ngoại... -
Enjambement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thơ ca) câu vắt 1.2 (từ cũ; nghĩa cũ) sự lấn sáng Danh từ giống đực (thơ ca) câu vắt... -
Enjamber
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Bước qua 1.2 (nghĩa rộng) bắc qua 2 Nội động từ; ngoại động từ gián tiếp 2.1 Lấn sang... -
Enjambé
Tính từ Court enjambé+ ngắn cẳng Haut enjambé dài cẳng -
Enjambée
Tính từ Court enjambé+ ngắn cẳng Haut enjambé dài cẳng -
Enjantage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự đặt vành (bánh xe) Danh từ giống đực Sự đặt vành (bánh xe) -
Enjaveler
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Chất (lúa mới gặt) thành đống nhỏ (trước khi bó thành lượm) Ngoại động từ Chất (lúa... -
Enjeu
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (đánh bài) (đánh cờ) tiền đặt 1.2 Cái được thua Danh từ giống đực (đánh bài) (đánh... -
Enjoindre
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (văn học) ra lệnh, truyền lệnh Ngoại động từ (văn học) ra lệnh, truyền lệnh -
Enjolivement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cái tô điểm, cái trang hoàng Danh từ giống đực Cái tô điểm, cái trang hoàng Faire des enjolivements... -
Enjoliver
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Tô điểm, cái trang hoàng 1.2 Phản nghĩa Enlaidir Ngoại động từ Tô điểm, cái trang hoàng Enjoliver... -
Enjoliveur
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người thích tô điểm (câu chuyện...) 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Cái chụp trục (bánh xe ô tô) Danh từ... -
Enjolivure
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Đồ trang hoàng (vun vặt) Danh từ giống cái Đồ trang hoàng (vun vặt) -
Enjoncage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự trồng cây bấc (để giữ cát) Danh từ giống đực Sự trồng cây bấc (để giữ cát) -
Enjoncer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Trồng cây bắc (để giữ cát) Ngoại động từ Trồng cây bắc (để giữ cát) -
Enjouement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tính vui vẻ hồn nhiên 1.2 Phản nghĩa Austérité, gravité, sérieu Danh từ giống đực Tính... -
Enjouer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) làm cho vui 1.2 Phản nghĩa Chagrin, maussade, triste. Ngoại động từ (từ cũ,... -
Enjoué
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Vui vẻ hồn nhiên 2 Phản nghĩa 2.1 Chagrin maussade triste Tính từ Vui vẻ hồn nhiên caractère enjoué tính...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.