Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Enjuponner

Mục lục

Ngoại động từ

Mặc váy cho

Xem thêm các từ khác

  • Enjôlement

    Danh từ giống đực Sự mơn trớn, sự tán tỉnh
  • Enjôleur

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Kẻ mơn trớn, kẻ tán tỉnh 2 Tính từ 2.1 Mơn trớn Danh từ Kẻ mơn trớn, kẻ tán tỉnh Tính từ Mơn...
  • Enkystement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sinh vật học; y học) sự kết nang, sự nang hóa Danh từ giống đực (sinh vật học; y học)...
  • Enkysté

    Tính từ (sinh vật học; y học) kết nang, nang hóa
  • Enlacement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự quấn chặt 1.2 Sự ôm ghì Danh từ giống đực Sự quấn chặt Sự ôm ghì
  • Enlacer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Quấn chặt 1.2 Ôm ghì Ngoại động từ Quấn chặt Des liserons enlacent les barreaux des fenêtres dây...
  • Enlaidir

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm xấu đi 2 Nội động từ 2.1 Xấu đi 2.2 Phản nghĩa Embellir, enjoliver, parer. Ngoại động...
  • Enlaidissement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự làm xấu đi 1.2 Sự xấu đi 1.3 Phản nghĩa Embellissement. Danh từ giống đực Sự làm...
  • Enlevage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (ngành dệt) sự tẩy màu (vải đã nhuộm) 1.2 (thể dục thể thao) sự chèo gấp; nhịp chèo...
  • Enlever

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Nhấc lên, bốc lên 1.2 Nhổ đi, làm trôi đi; cất, bỏ, dọn 1.3 Tẩy đi, làm mất đi 1.4 Tước...
  • Enlevure

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nét chạm nổi Danh từ giống cái Nét chạm nổi
  • Enlevé

    Tính từ Tài tình Portrait enlevé bức chân dung (vẽ) tài tình
  • Enliasser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) bó thành tập Ngoại động từ (từ hiếm, nghĩa ít dùng) bó thành...
  • Enlier

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (xây dựng) xếp mạch Ngoại động từ (xây dựng) xếp mạch
  • Enlignement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự xếp thành hàng Danh từ giống đực Sự xếp thành hàng
  • Enligner

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Xếp thành hàng Ngoại động từ Xếp thành hàng Enligner des briques xếp gạch thành hàng
  • Enlisement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự lún xuống cát, sự sa lầy Danh từ giống đực Sự lún xuống cát, sự sa lầy
  • Enliser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm lún xuống cát Ngoại động từ Làm lún xuống cát
  • Enluminage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Màu hơi (in vải) Danh từ giống đực Màu hơi (in vải)
  • Enluminer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Tô chữ trang trí vào (sách) 1.2 Làm đỏ bừng (mặt) 1.3 (nghĩa bóng) điểm nét hào nhoáng Ngoại...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top