- Từ điển Pháp - Việt
Enlacer
|
Ngoại động từ
Quấn chặt
Ôm ghì
Xem thêm các từ khác
-
Enlaidir
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm xấu đi 2 Nội động từ 2.1 Xấu đi 2.2 Phản nghĩa Embellir, enjoliver, parer. Ngoại động... -
Enlaidissement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự làm xấu đi 1.2 Sự xấu đi 1.3 Phản nghĩa Embellissement. Danh từ giống đực Sự làm... -
Enlevage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (ngành dệt) sự tẩy màu (vải đã nhuộm) 1.2 (thể dục thể thao) sự chèo gấp; nhịp chèo... -
Enlever
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Nhấc lên, bốc lên 1.2 Nhổ đi, làm trôi đi; cất, bỏ, dọn 1.3 Tẩy đi, làm mất đi 1.4 Tước... -
Enlevure
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nét chạm nổi Danh từ giống cái Nét chạm nổi -
Enlevé
Tính từ Tài tình Portrait enlevé bức chân dung (vẽ) tài tình -
Enliasser
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) bó thành tập Ngoại động từ (từ hiếm, nghĩa ít dùng) bó thành... -
Enlier
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (xây dựng) xếp mạch Ngoại động từ (xây dựng) xếp mạch -
Enlignement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự xếp thành hàng Danh từ giống đực Sự xếp thành hàng -
Enligner
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Xếp thành hàng Ngoại động từ Xếp thành hàng Enligner des briques xếp gạch thành hàng -
Enlisement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự lún xuống cát, sự sa lầy Danh từ giống đực Sự lún xuống cát, sự sa lầy -
Enliser
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm lún xuống cát Ngoại động từ Làm lún xuống cát -
Enluminage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Màu hơi (in vải) Danh từ giống đực Màu hơi (in vải) -
Enluminer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Tô chữ trang trí vào (sách) 1.2 Làm đỏ bừng (mặt) 1.3 (nghĩa bóng) điểm nét hào nhoáng Ngoại... -
Enlumineur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thợ tô chữ trang trí sách Danh từ giống đực Thợ tô chữ trang trí sách -
Enlumineuse
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thợ tô chữ trang trí sách Danh từ giống đực Thợ tô chữ trang trí sách -
Enluminure
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nghề tô chữ trang trí sách; chữ trang trí sách (sách cổ) 1.2 Sắc đỏ bừng (mặt) Danh từ... -
Enlèvement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự bốc đi 1.2 Sự chiếm, sự hạ (đồn) 1.3 Sự bắt cóc Danh từ giống đực Sự bốc... -
Enneigement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tình hình tuyết phủ Danh từ giống đực Tình hình tuyết phủ Bulletin d\'enneigement bản tin...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.