Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Enlacer

Mục lục

Ngoại động từ

Quấn chặt
Des liserons enlacent les barreaux des fenêtres
dây bìm bìm quấn chặt chấn song cửa sổ
Ôm ghì
Enlacer quelqu'un dans ses bras
ôm ghì ai trong cánh tay

Xem thêm các từ khác

  • Enlaidir

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm xấu đi 2 Nội động từ 2.1 Xấu đi 2.2 Phản nghĩa Embellir, enjoliver, parer. Ngoại động...
  • Enlaidissement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự làm xấu đi 1.2 Sự xấu đi 1.3 Phản nghĩa Embellissement. Danh từ giống đực Sự làm...
  • Enlevage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (ngành dệt) sự tẩy màu (vải đã nhuộm) 1.2 (thể dục thể thao) sự chèo gấp; nhịp chèo...
  • Enlever

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Nhấc lên, bốc lên 1.2 Nhổ đi, làm trôi đi; cất, bỏ, dọn 1.3 Tẩy đi, làm mất đi 1.4 Tước...
  • Enlevure

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nét chạm nổi Danh từ giống cái Nét chạm nổi
  • Enlevé

    Tính từ Tài tình Portrait enlevé bức chân dung (vẽ) tài tình
  • Enliasser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) bó thành tập Ngoại động từ (từ hiếm, nghĩa ít dùng) bó thành...
  • Enlier

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (xây dựng) xếp mạch Ngoại động từ (xây dựng) xếp mạch
  • Enlignement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự xếp thành hàng Danh từ giống đực Sự xếp thành hàng
  • Enligner

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Xếp thành hàng Ngoại động từ Xếp thành hàng Enligner des briques xếp gạch thành hàng
  • Enlisement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự lún xuống cát, sự sa lầy Danh từ giống đực Sự lún xuống cát, sự sa lầy
  • Enliser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm lún xuống cát Ngoại động từ Làm lún xuống cát
  • Enluminage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Màu hơi (in vải) Danh từ giống đực Màu hơi (in vải)
  • Enluminer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Tô chữ trang trí vào (sách) 1.2 Làm đỏ bừng (mặt) 1.3 (nghĩa bóng) điểm nét hào nhoáng Ngoại...
  • Enlumineur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thợ tô chữ trang trí sách Danh từ giống đực Thợ tô chữ trang trí sách
  • Enlumineuse

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thợ tô chữ trang trí sách Danh từ giống đực Thợ tô chữ trang trí sách
  • Enluminure

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nghề tô chữ trang trí sách; chữ trang trí sách (sách cổ) 1.2 Sắc đỏ bừng (mặt) Danh từ...
  • Enlèvement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự bốc đi 1.2 Sự chiếm, sự hạ (đồn) 1.3 Sự bắt cóc Danh từ giống đực Sự bốc...
  • Enneigement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tình hình tuyết phủ Danh từ giống đực Tình hình tuyết phủ Bulletin d\'enneigement bản tin...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top