- Từ điển Pháp - Việt
Enlevage
|
Danh từ giống đực
(ngành dệt) sự tẩy màu (vải đã nhuộm)
(thể dục thể thao) sự chèo gấp; nhịp chèo gấp
Xem thêm các từ khác
-
Enlever
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Nhấc lên, bốc lên 1.2 Nhổ đi, làm trôi đi; cất, bỏ, dọn 1.3 Tẩy đi, làm mất đi 1.4 Tước... -
Enlevure
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nét chạm nổi Danh từ giống cái Nét chạm nổi -
Enlevé
Tính từ Tài tình Portrait enlevé bức chân dung (vẽ) tài tình -
Enliasser
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) bó thành tập Ngoại động từ (từ hiếm, nghĩa ít dùng) bó thành... -
Enlier
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (xây dựng) xếp mạch Ngoại động từ (xây dựng) xếp mạch -
Enlignement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự xếp thành hàng Danh từ giống đực Sự xếp thành hàng -
Enligner
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Xếp thành hàng Ngoại động từ Xếp thành hàng Enligner des briques xếp gạch thành hàng -
Enlisement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự lún xuống cát, sự sa lầy Danh từ giống đực Sự lún xuống cát, sự sa lầy -
Enliser
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm lún xuống cát Ngoại động từ Làm lún xuống cát -
Enluminage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Màu hơi (in vải) Danh từ giống đực Màu hơi (in vải) -
Enluminer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Tô chữ trang trí vào (sách) 1.2 Làm đỏ bừng (mặt) 1.3 (nghĩa bóng) điểm nét hào nhoáng Ngoại... -
Enlumineur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thợ tô chữ trang trí sách Danh từ giống đực Thợ tô chữ trang trí sách -
Enlumineuse
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thợ tô chữ trang trí sách Danh từ giống đực Thợ tô chữ trang trí sách -
Enluminure
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nghề tô chữ trang trí sách; chữ trang trí sách (sách cổ) 1.2 Sắc đỏ bừng (mặt) Danh từ... -
Enlèvement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự bốc đi 1.2 Sự chiếm, sự hạ (đồn) 1.3 Sự bắt cóc Danh từ giống đực Sự bốc... -
Enneigement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tình hình tuyết phủ Danh từ giống đực Tình hình tuyết phủ Bulletin d\'enneigement bản tin... -
Enneigé
Tính từ Phủ đầy tuyết -
Ennemi
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Kẻ thù, kẻ địch 2 Tính từ 2.1 Thù địch 2.2 Phản nghĩa Ami; adepte, partisan; allié. Danh... -
Ennemie
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Kẻ thù, kẻ địch 1.2 Người ghét (cái gì) 2 Tính từ 2.1 Thù địch 2.2 Phản nghĩa Ami; adepte,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.