Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Enlever

Mục lục

Ngoại động từ

Nhấc lên, bốc lên
Enlever des fardeaux à l''aide d''une grue
bốc đồ nặng bằng cần trục
Nhổ đi, làm trôi đi; cất, bỏ, dọn
Torrent qui enlève un pont
nước lũ làm trôi cái cầu đi
Enlever son chapeau
cất mũ
Enlever le couvert
dọn bát đĩa
Tẩy đi, làm mất đi
Enlever une tache
tẩy một vết
Tước
Vous m''enlevez tout espoir
anh đã tước mọi hy vọng của tôi, anh đã làm tôi mất hết hy vọng
Enlever à quelqu''un son commandement
tước quyền chỉ huy của ai
Chiếm, đoạt
Enlever une redoute
chiếm một đồn lẻ
Ăn cắp
Enlever une montre
ăn cắp cái đồng hồ
Chinh phục được cảm tình
Enlever l''auditoire
chinh phục được cảm tình người nghe
Được, thắng (phiếu)
Enlever les suffrages
thắng phiếu bầu
Bắt cóc
Enlever un enfant
bắt cóc trẻ em
enlevez-le!
đuổi nó đi!, tống cổ nó đi!
Phản nghĩa Poser. Laisser; ajouter,

Xem thêm các từ khác

  • Enlevure

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nét chạm nổi Danh từ giống cái Nét chạm nổi
  • Enlevé

    Tính từ Tài tình Portrait enlevé bức chân dung (vẽ) tài tình
  • Enliasser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) bó thành tập Ngoại động từ (từ hiếm, nghĩa ít dùng) bó thành...
  • Enlier

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (xây dựng) xếp mạch Ngoại động từ (xây dựng) xếp mạch
  • Enlignement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự xếp thành hàng Danh từ giống đực Sự xếp thành hàng
  • Enligner

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Xếp thành hàng Ngoại động từ Xếp thành hàng Enligner des briques xếp gạch thành hàng
  • Enlisement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự lún xuống cát, sự sa lầy Danh từ giống đực Sự lún xuống cát, sự sa lầy
  • Enliser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm lún xuống cát Ngoại động từ Làm lún xuống cát
  • Enluminage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Màu hơi (in vải) Danh từ giống đực Màu hơi (in vải)
  • Enluminer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Tô chữ trang trí vào (sách) 1.2 Làm đỏ bừng (mặt) 1.3 (nghĩa bóng) điểm nét hào nhoáng Ngoại...
  • Enlumineur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thợ tô chữ trang trí sách Danh từ giống đực Thợ tô chữ trang trí sách
  • Enlumineuse

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thợ tô chữ trang trí sách Danh từ giống đực Thợ tô chữ trang trí sách
  • Enluminure

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nghề tô chữ trang trí sách; chữ trang trí sách (sách cổ) 1.2 Sắc đỏ bừng (mặt) Danh từ...
  • Enlèvement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự bốc đi 1.2 Sự chiếm, sự hạ (đồn) 1.3 Sự bắt cóc Danh từ giống đực Sự bốc...
  • Enneigement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tình hình tuyết phủ Danh từ giống đực Tình hình tuyết phủ Bulletin d\'enneigement bản tin...
  • Enneigé

    Tính từ Phủ đầy tuyết
  • Ennemi

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Kẻ thù, kẻ địch 2 Tính từ 2.1 Thù địch 2.2 Phản nghĩa Ami; adepte, partisan; allié. Danh...
  • Ennemie

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Kẻ thù, kẻ địch 1.2 Người ghét (cái gì) 2 Tính từ 2.1 Thù địch 2.2 Phản nghĩa Ami; adepte,...
  • Ennoblir

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm cho cao thượng, nâng cao phẩm giá 1.2 Phản nghĩa Avilir. Ngoại động từ Làm cho cao thượng,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top