- Từ điển Pháp - Việt
Enlever
|
Ngoại động từ
Nhấc lên, bốc lên
Nhổ đi, làm trôi đi; cất, bỏ, dọn
Tẩy đi, làm mất đi
Tước
- Vous m''enlevez tout espoir
- anh đã tước mọi hy vọng của tôi, anh đã làm tôi mất hết hy vọng
- Enlever à quelqu''un son commandement
- tước quyền chỉ huy của ai
Chiếm, đoạt
Ăn cắp
Chinh phục được cảm tình
- Enlever l''auditoire
- chinh phục được cảm tình người nghe
Được, thắng (phiếu)
Bắt cóc
- Enlever un enfant
- bắt cóc trẻ em
- enlevez-le!
- đuổi nó đi!, tống cổ nó đi!
Phản nghĩa Poser. Laisser; ajouter,
Xem thêm các từ khác
-
Enlevure
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nét chạm nổi Danh từ giống cái Nét chạm nổi -
Enlevé
Tính từ Tài tình Portrait enlevé bức chân dung (vẽ) tài tình -
Enliasser
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) bó thành tập Ngoại động từ (từ hiếm, nghĩa ít dùng) bó thành... -
Enlier
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (xây dựng) xếp mạch Ngoại động từ (xây dựng) xếp mạch -
Enlignement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự xếp thành hàng Danh từ giống đực Sự xếp thành hàng -
Enligner
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Xếp thành hàng Ngoại động từ Xếp thành hàng Enligner des briques xếp gạch thành hàng -
Enlisement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự lún xuống cát, sự sa lầy Danh từ giống đực Sự lún xuống cát, sự sa lầy -
Enliser
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm lún xuống cát Ngoại động từ Làm lún xuống cát -
Enluminage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Màu hơi (in vải) Danh từ giống đực Màu hơi (in vải) -
Enluminer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Tô chữ trang trí vào (sách) 1.2 Làm đỏ bừng (mặt) 1.3 (nghĩa bóng) điểm nét hào nhoáng Ngoại... -
Enlumineur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thợ tô chữ trang trí sách Danh từ giống đực Thợ tô chữ trang trí sách -
Enlumineuse
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thợ tô chữ trang trí sách Danh từ giống đực Thợ tô chữ trang trí sách -
Enluminure
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nghề tô chữ trang trí sách; chữ trang trí sách (sách cổ) 1.2 Sắc đỏ bừng (mặt) Danh từ... -
Enlèvement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự bốc đi 1.2 Sự chiếm, sự hạ (đồn) 1.3 Sự bắt cóc Danh từ giống đực Sự bốc... -
Enneigement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tình hình tuyết phủ Danh từ giống đực Tình hình tuyết phủ Bulletin d\'enneigement bản tin... -
Enneigé
Tính từ Phủ đầy tuyết -
Ennemi
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Kẻ thù, kẻ địch 2 Tính từ 2.1 Thù địch 2.2 Phản nghĩa Ami; adepte, partisan; allié. Danh... -
Ennemie
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Kẻ thù, kẻ địch 1.2 Người ghét (cái gì) 2 Tính từ 2.1 Thù địch 2.2 Phản nghĩa Ami; adepte,... -
Ennoblir
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm cho cao thượng, nâng cao phẩm giá 1.2 Phản nghĩa Avilir. Ngoại động từ Làm cho cao thượng,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.