- Từ điển Pháp - Việt
Enluminage
Xem thêm các từ khác
-
Enluminer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Tô chữ trang trí vào (sách) 1.2 Làm đỏ bừng (mặt) 1.3 (nghĩa bóng) điểm nét hào nhoáng Ngoại... -
Enlumineur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thợ tô chữ trang trí sách Danh từ giống đực Thợ tô chữ trang trí sách -
Enlumineuse
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thợ tô chữ trang trí sách Danh từ giống đực Thợ tô chữ trang trí sách -
Enluminure
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nghề tô chữ trang trí sách; chữ trang trí sách (sách cổ) 1.2 Sắc đỏ bừng (mặt) Danh từ... -
Enlèvement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự bốc đi 1.2 Sự chiếm, sự hạ (đồn) 1.3 Sự bắt cóc Danh từ giống đực Sự bốc... -
Enneigement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tình hình tuyết phủ Danh từ giống đực Tình hình tuyết phủ Bulletin d\'enneigement bản tin... -
Enneigé
Tính từ Phủ đầy tuyết -
Ennemi
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Kẻ thù, kẻ địch 2 Tính từ 2.1 Thù địch 2.2 Phản nghĩa Ami; adepte, partisan; allié. Danh... -
Ennemie
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Kẻ thù, kẻ địch 1.2 Người ghét (cái gì) 2 Tính từ 2.1 Thù địch 2.2 Phản nghĩa Ami; adepte,... -
Ennoblir
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm cho cao thượng, nâng cao phẩm giá 1.2 Phản nghĩa Avilir. Ngoại động từ Làm cho cao thượng,... -
Ennoblissement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự làm cho cao thượng, sự nâng cao phẩm giá Danh từ giống đực Sự làm cho cao thượng,... -
Ennoyage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (địa chất, địa lý) sự chìm, sự sụt lún Danh từ giống đực (địa chất, địa lý)... -
Ennuager
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Phủ mây 1.2 (nghĩa bóng) che mờ Ngoại động từ Phủ mây (nghĩa bóng) che mờ -
Ennui
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Mối buồn phiền 1.2 Sự chán 1.3 Phản nghĩa Satisfaction; amusement, distraction, plaisir. Danh từ... -
Ennuyant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) làm phiền, khó chịu Tính từ (từ cũ, nghĩa cũ) làm phiền, khó chịu Un temps ennuyant... -
Ennuyante
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) làm phiền, khó chịu Tính từ (từ cũ, nghĩa cũ) làm phiền, khó chịu Un temps ennuyant... -
Ennuyer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm cho buồn phiền 1.2 Làm cho chán 1.3 Phản nghĩa Amuser, désennuyer, distraire. Ngoại động từ... -
Ennuyeuse
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Làm buồn phiền; quấy rầy 1.2 Chán ngắt 1.3 Phản nghĩa Amusant, intéressant. Tính từ Làm buồn phiền;... -
Ennuyeusement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) chán ngắt Phó từ (từ hiếm, nghĩa ít dùng) chán ngắt
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.