Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Ennéagonal

Tính từ

(toán học) (có) chín góc, (có) chín cạnh

Xem thêm các từ khác

  • Ennéagone

    Danh từ giống đực (toán học) hình chín cạnh
  • Enquilleuse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (tiếng lóng, biệt ngữ) con mẹ ăn cắp (giấu đồ ăn cắp vào váy) Danh từ giống cái (tiếng...
  • Enquiquinant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thân mật) quấy rầy, làm phiền, làm bực mình Tính từ (thân mật) quấy rầy, làm phiền, làm bực...
  • Enquiquinante

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái enquiquinant enquiquinant
  • Enquiquinement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thân mật) sự quấy rầy, sự làm phiền, sự làm bực mình Danh từ giống đực (thân mật)...
  • Enquiquiner

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (thân mật) quấy rầy, làm bực mình Ngoại động từ (thân mật) quấy rầy, làm bực mình Enquiquiner...
  • Enquête

    Danh từ giống cái Cuộc điều tra Ouvrir une enquête mở cuộc điều tra
  • Enquêter

    Ngoại động từ điều tra Enquêter sur un vol điều tra về một vụ trộm
  • Enquêteur

    Danh từ Người điều tra
  • Enracinement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự bén rễ 1.2 (nghĩa bóng) sự bắt rễ, sự ăn sâu vào 1.3 Phản nghĩa Déracinement. Danh...
  • Enraciner

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm bén rễ 1.2 (nghĩa bóng) làm bắt rễ, làm ăn sâu vào Ngoại động từ Làm bén rễ Enraciner...
  • Enrageant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) làm bực tức, làm cáu tiết Tính từ (từ hiếm, nghĩa ít dùng) làm bực tức,...
  • Enrageante

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái enrageant enrageant
  • Enragement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) tình trạng bực tức, tình trạng cáu tiết Danh từ giống đực...
  • Enrager

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Bực tức, cáu tiết Nội động từ Bực tức, cáu tiết
  • Enragé

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Dại 1.2 Phát khùng, hung dữ 1.3 (thân mật) say đắm 2 Danh từ 2.1 Kẻ hung dữ, kẻ phát khùng 2.2 (thân...
  • Enraiement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực enrayement enrayement
  • Enrailler

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (đường sắt) đặt lên đường ray Ngoại động từ (đường sắt) đặt lên đường ray
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top