Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Ennoblissement

Mục lục

Danh từ giống đực

Sự làm cho cao thượng, sự nâng cao phẩm giá

Xem thêm các từ khác

  • Ennoyage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (địa chất, địa lý) sự chìm, sự sụt lún Danh từ giống đực (địa chất, địa lý)...
  • Ennuager

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Phủ mây 1.2 (nghĩa bóng) che mờ Ngoại động từ Phủ mây (nghĩa bóng) che mờ
  • Ennui

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Mối buồn phiền 1.2 Sự chán 1.3 Phản nghĩa Satisfaction; amusement, distraction, plaisir. Danh từ...
  • Ennuyant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) làm phiền, khó chịu Tính từ (từ cũ, nghĩa cũ) làm phiền, khó chịu Un temps ennuyant...
  • Ennuyante

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) làm phiền, khó chịu Tính từ (từ cũ, nghĩa cũ) làm phiền, khó chịu Un temps ennuyant...
  • Ennuyer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm cho buồn phiền 1.2 Làm cho chán 1.3 Phản nghĩa Amuser, désennuyer, distraire. Ngoại động từ...
  • Ennuyeuse

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Làm buồn phiền; quấy rầy 1.2 Chán ngắt 1.3 Phản nghĩa Amusant, intéressant. Tính từ Làm buồn phiền;...
  • Ennuyeusement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) chán ngắt Phó từ (từ hiếm, nghĩa ít dùng) chán ngắt
  • Ennuyeux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Làm buồn phiền; quấy rầy 1.2 Chán ngắt 1.3 Phản nghĩa Amusant, intéressant. Tính từ Làm buồn phiền;...
  • Ennuyé

    Tính từ Buồn phiền Air ennuyé vẻ buồn phiền
  • Ennéade

    Danh từ giống cái Bộ chín, nhóm chín
  • Ennéagonal

    Tính từ (toán học) (có) chín góc, (có) chín cạnh
  • Ennéagone

    Danh từ giống đực (toán học) hình chín cạnh
  • Enquilleuse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (tiếng lóng, biệt ngữ) con mẹ ăn cắp (giấu đồ ăn cắp vào váy) Danh từ giống cái (tiếng...
  • Enquiquinant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thân mật) quấy rầy, làm phiền, làm bực mình Tính từ (thân mật) quấy rầy, làm phiền, làm bực...
  • Enquiquinante

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái enquiquinant enquiquinant
  • Enquiquinement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thân mật) sự quấy rầy, sự làm phiền, sự làm bực mình Danh từ giống đực (thân mật)...
  • Enquiquiner

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (thân mật) quấy rầy, làm bực mình Ngoại động từ (thân mật) quấy rầy, làm bực mình Enquiquiner...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top