Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Ennuyer

Mục lục

Ngoại động từ

Làm cho buồn phiền
Làm cho chán
Phản nghĩa Amuser, désennuyer, distraire.

Xem thêm các từ khác

  • Ennuyeuse

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Làm buồn phiền; quấy rầy 1.2 Chán ngắt 1.3 Phản nghĩa Amusant, intéressant. Tính từ Làm buồn phiền;...
  • Ennuyeusement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) chán ngắt Phó từ (từ hiếm, nghĩa ít dùng) chán ngắt
  • Ennuyeux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Làm buồn phiền; quấy rầy 1.2 Chán ngắt 1.3 Phản nghĩa Amusant, intéressant. Tính từ Làm buồn phiền;...
  • Ennuyé

    Tính từ Buồn phiền Air ennuyé vẻ buồn phiền
  • Ennéade

    Danh từ giống cái Bộ chín, nhóm chín
  • Ennéagonal

    Tính từ (toán học) (có) chín góc, (có) chín cạnh
  • Ennéagone

    Danh từ giống đực (toán học) hình chín cạnh
  • Enquilleuse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (tiếng lóng, biệt ngữ) con mẹ ăn cắp (giấu đồ ăn cắp vào váy) Danh từ giống cái (tiếng...
  • Enquiquinant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thân mật) quấy rầy, làm phiền, làm bực mình Tính từ (thân mật) quấy rầy, làm phiền, làm bực...
  • Enquiquinante

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái enquiquinant enquiquinant
  • Enquiquinement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thân mật) sự quấy rầy, sự làm phiền, sự làm bực mình Danh từ giống đực (thân mật)...
  • Enquiquiner

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (thân mật) quấy rầy, làm bực mình Ngoại động từ (thân mật) quấy rầy, làm bực mình Enquiquiner...
  • Enquête

    Danh từ giống cái Cuộc điều tra Ouvrir une enquête mở cuộc điều tra
  • Enquêter

    Ngoại động từ điều tra Enquêter sur un vol điều tra về một vụ trộm
  • Enquêteur

    Danh từ Người điều tra
  • Enracinement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự bén rễ 1.2 (nghĩa bóng) sự bắt rễ, sự ăn sâu vào 1.3 Phản nghĩa Déracinement. Danh...
  • Enraciner

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm bén rễ 1.2 (nghĩa bóng) làm bắt rễ, làm ăn sâu vào Ngoại động từ Làm bén rễ Enraciner...
  • Enrageant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) làm bực tức, làm cáu tiết Tính từ (từ hiếm, nghĩa ít dùng) làm bực tức,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top