Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Enquêter

Ngoại động từ

điều tra
Enquêter sur un vol
điều tra về một vụ trộm

Xem thêm các từ khác

  • Enquêteur

    Danh từ Người điều tra
  • Enracinement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự bén rễ 1.2 (nghĩa bóng) sự bắt rễ, sự ăn sâu vào 1.3 Phản nghĩa Déracinement. Danh...
  • Enraciner

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm bén rễ 1.2 (nghĩa bóng) làm bắt rễ, làm ăn sâu vào Ngoại động từ Làm bén rễ Enraciner...
  • Enrageant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) làm bực tức, làm cáu tiết Tính từ (từ hiếm, nghĩa ít dùng) làm bực tức,...
  • Enrageante

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái enrageant enrageant
  • Enragement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) tình trạng bực tức, tình trạng cáu tiết Danh từ giống đực...
  • Enrager

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Bực tức, cáu tiết Nội động từ Bực tức, cáu tiết
  • Enragé

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Dại 1.2 Phát khùng, hung dữ 1.3 (thân mật) say đắm 2 Danh từ 2.1 Kẻ hung dữ, kẻ phát khùng 2.2 (thân...
  • Enraiement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực enrayement enrayement
  • Enrailler

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (đường sắt) đặt lên đường ray Ngoại động từ (đường sắt) đặt lên đường ray
  • Enrayage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự tắc (súng...), sự kẹt (máy) 1.2 Sự lắp nan hoa (vào bánh xe) 1.3 (từ cũ, nghĩa cũ) sự...
  • Enrayement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự dập tắt 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) sự kẹt (máy) Danh từ giống đực Sự dập tắt L\'enrayement...
  • Enrayer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Lắp nan hoa vào (bánh xe) 1.2 Làm tắc (súng...); làm kẹt, chặn (máy) 1.3 Dập tắt 1.4 Phản nghĩa...
  • Enrayeur

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Thợ lắp nan hoa Danh từ Thợ lắp nan hoa
  • Enrayeuse

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Thợ lắp nan hoa Danh từ Thợ lắp nan hoa
  • Enrayoir

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (cơ học) bộ hãm 1.2 (cơ học) má phanh Danh từ giống đực (cơ học) bộ hãm (cơ học) má...
  • Enrayure

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Bộ nan hoa. 1.2 (kỹ thuật) khung mộc tỏa tròn 1.3 (nông nghiệp) luống cày đầu tiên Danh từ...
  • Enregistrable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có thể ghi Tính từ Có thể ghi Fait enregistrable sự việc có thể ghi
  • Enregistrement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự đăng ký; nơi đăng ký, sở trước bạ 1.2 Sự ghi; biểu đồ ghi 1.3 Sự ghi âm Danh từ...
  • Enregistrer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Đăng ký 1.2 Ghi 1.3 Ghi âm Ngoại động từ Đăng ký Enregistrer ses bagages đăng ký hành lý Ghi...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top