Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Enrôleur

Danh từ giống đực

Người kết nạp (đoàn viên mới...)
(từ cũ, nghĩa cũ) người tuyển quân

Xem thêm các từ khác

  • Enrôlé

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 đã đăng lính 2 Danh từ giống đực 2.1 Người đăng lính Tính từ đã đăng lính Danh từ giống đực...
  • Ensablement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự bồi cát, tình trạng cát bồi 1.2 Đống cát bồi Danh từ giống đực Sự bồi cát, tình...
  • Ensabler

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Bồi cát 1.2 Làm giạt (thuyền) lên bãi cát; lái (xe) mắc vào cát 1.3 Phản nghĩa Désensabler....
  • Ensachage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự đóng bao 1.2 Sự bọc bao giấy (quả trên cây, để khỏi bị sâu...) Danh từ giống đực...
  • Ensacher

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Đóng bao 1.2 (nông nghiệp) bọc bao giấy (quả trên cây, để khỏi bị sâu...) Ngoại động từ...
  • Ensacheur

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Thợ đóng bao 1.2 Danh từ giống cái 1.3 Máy đóng bao Danh từ Thợ đóng bao Danh từ giống cái Máy đóng...
  • Ensacheuse

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Thợ đóng bao 1.2 Danh từ giống cái 1.3 Máy đóng bao Danh từ Thợ đóng bao Danh từ giống cái Máy đóng...
  • Ensafraner

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Nhuộm màu nghệ Ngoại động từ Nhuộm màu nghệ
  • Ensaisinement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (luật học, pháp lý) sự giao quyền thừa kế tức thì Danh từ giống đực (luật học, pháp...
  • Ensaisiner

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (luật học, pháp lý) giao quyền thừa kế tức thì cho (ai) Ngoại động từ (luật học, pháp...
  • Ensanglantement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự làm đổ máu Danh từ giống đực Sự làm đổ máu
  • Ensanglanter

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm vấy máu 1.2 Làm đổ máu 1.3 (thơ ca) nhuốm màu máu, nhuốm đỏ Ngoại động từ Làm vấy...
  • Ensauvager

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) làm thành man rợ Ngoại động từ (từ hiếm, nghĩa ít dùng) làm thành...
  • Enseignable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Dạy được Tính từ Dạy được
  • Enseignant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) giáo dục 2 Danh từ 2.1 Nhà giáo Tính từ (thuộc) giáo dục Personnel enseignant nhân viên giáo dục...
  • Enseignante

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) giáo dục 2 Danh từ 2.1 Nhà giáo Tính từ (thuộc) giáo dục Personnel enseignant nhân viên giáo dục...
  • Enseigne

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Biển hàng, biển hiệu (của hiệu buôn) 1.2 (văn học) cờ 1.3 (sử học) cờ lệnh, lệnh tiễn...
  • Enseignement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự giảng dạy 1.2 Ngành giáo dục; nghề dạy học 1.3 Bài học Danh từ giống đực Sự giảng...
  • Enseigner

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Dạy, giảng dạy 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) chỉ dẫn Ngoại động từ Dạy, giảng dạy Enseigner...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top