Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Enregistrement

Mục lục

Danh từ giống đực

Sự đăng ký; nơi đăng ký, sở trước bạ
Enregistrement de mariage
sự đăng ký kết hôn
Bureau d'enregistrement
sở trước bạ
Sự ghi; biểu đồ ghi
Enregistrement d'un fait
sự ghi một sự kiện
Sự ghi âm
Enregistrement d'une émission
sự ghi âm một chương trình phát thanh

Xem thêm các từ khác

  • Enregistrer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Đăng ký 1.2 Ghi 1.3 Ghi âm Ngoại động từ Đăng ký Enregistrer ses bagages đăng ký hành lý Ghi...
  • Enregistreur

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Ghi 2 Danh từ giống đực 2.1 (kỹ thuật) bộ ghi Tính từ Ghi Appareil enregistreur máy ghi Danh từ giống...
  • Enregistreuse

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái enregistreur enregistreur
  • Enrhumer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm sổ mũi Ngoại động từ Làm sổ mũi
  • Enrichi

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Mới giàu lên 1.2 (kỹ thuật) được làm giàu (khoáng sản) 1.3 (nghĩa bóng) phong phú thêm; được tăng...
  • Enrichie

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Mới giàu lên 1.2 (kỹ thuật) được làm giàu (khoáng sản) 1.3 (nghĩa bóng) phong phú thêm; được tăng...
  • Enrichir

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm giàu 1.2 (nghĩa bóng) làm phóng phú thêm Ngoại động từ Làm giàu Le travial de tout le peuple...
  • Enrichissant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Làm cho phong phú; bồi bổ tinh thần 1.2 Phản nghĩa Abêtissant, appauvrissant. Tính từ Làm cho phong phú;...
  • Enrichissante

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Làm cho phong phú; bồi bổ tinh thần 1.2 Phản nghĩa Abêtissant, appauvrissant. Tính từ Làm cho phong phú;...
  • Enrichissement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự giàu lên 1.2 (nghĩa bóng) sự làm phong phú thêm 1.3 Cái mới đưa vào cho giàu thêm, cái...
  • Enrobage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự bao 1.2 Lớp bao Danh từ giống đực Sự bao Lớp bao
  • Enrobement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự bao 1.2 Lớp bao Danh từ giống đực Sự bao Lớp bao
  • Enrober

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Bao Ngoại động từ Bao Enrober des pilules bao viên thuốc Enrober ses reproches de termes affectueux (nghĩa...
  • Enrobeuse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Máy bao áp kẹo (bằng một lớp caramen hay sôcôla) Danh từ giống cái Máy bao áp kẹo (bằng...
  • Enrochement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (xây dựng) móng đá ngầm Danh từ giống đực (xây dựng) móng đá ngầm
  • Enrocher

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Xây móng đá ngầm (cho chân cầu...) Ngoại động từ Xây móng đá ngầm (cho chân cầu...)
  • Enrouement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự khàn tiếng Danh từ giống đực Sự khàn tiếng
  • Enrouer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm khàn (tiếng) 1.2 Phản nghĩa Eclaircir. Ngoại động từ Làm khàn (tiếng) Phản nghĩa Eclaircir.
  • Enrouiller

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) làm gì, làm han gỉ Ngoại động từ (từ cũ, nghĩa cũ) làm gì, làm han gỉ...
  • Enroulement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự cuộn, sự quấn 1.2 (điện học) cuộn dây 1.3 (kiến trúc) nếp cuộn 1.4 Bệnh cuốn lá...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top