Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Enrichissante

Mục lục

Tính từ

Làm cho phong phú; bồi bổ tinh thần
Un livre enrichissant
một quyển sách bồi bổ tinh thần
Phản nghĩa Abêtissant, appauvrissant.

Xem thêm các từ khác

  • Enrichissement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự giàu lên 1.2 (nghĩa bóng) sự làm phong phú thêm 1.3 Cái mới đưa vào cho giàu thêm, cái...
  • Enrobage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự bao 1.2 Lớp bao Danh từ giống đực Sự bao Lớp bao
  • Enrobement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự bao 1.2 Lớp bao Danh từ giống đực Sự bao Lớp bao
  • Enrober

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Bao Ngoại động từ Bao Enrober des pilules bao viên thuốc Enrober ses reproches de termes affectueux (nghĩa...
  • Enrobeuse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Máy bao áp kẹo (bằng một lớp caramen hay sôcôla) Danh từ giống cái Máy bao áp kẹo (bằng...
  • Enrochement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (xây dựng) móng đá ngầm Danh từ giống đực (xây dựng) móng đá ngầm
  • Enrocher

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Xây móng đá ngầm (cho chân cầu...) Ngoại động từ Xây móng đá ngầm (cho chân cầu...)
  • Enrouement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự khàn tiếng Danh từ giống đực Sự khàn tiếng
  • Enrouer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm khàn (tiếng) 1.2 Phản nghĩa Eclaircir. Ngoại động từ Làm khàn (tiếng) Phản nghĩa Eclaircir.
  • Enrouiller

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) làm gì, làm han gỉ Ngoại động từ (từ cũ, nghĩa cũ) làm gì, làm han gỉ...
  • Enroulement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự cuộn, sự quấn 1.2 (điện học) cuộn dây 1.3 (kiến trúc) nếp cuộn 1.4 Bệnh cuốn lá...
  • Enrouler

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Cuộn, quấn Ngoại động từ Cuộn, quấn Le serpent enroule son corps con rắn cuộn mình lại Enrouler...
  • Enrouleur

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (để) cuộn Tính từ (để) cuộn Cylindres enrouleurs ống cuộn
  • Enrouleuse

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (để) cuộn Tính từ (để) cuộn Cylindres enrouleurs ống cuộn
  • Enrubanner

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Quấn băng, gài băng Ngoại động từ Quấn băng, gài băng Enrubanner un chapeau quấn băng vào mũ
  • Enrégimenter

    Ngoại động từ Tập hợp; cho đoàn gia nhập Enrégimenter dans une organisation tập hợp vào một tổ chức (từ cũ, nghĩa cũ) phiên...
  • Enrésinement

    Danh từ giống đực (lâm nghiệp) sự trồng cây loại thông (vào khu rừng chặt)
  • Enrêner

    Ngoại động từ (từ cũ, nghĩa cũ) mắc dây cương (vào ngựa)
  • Enrôler

    Ngoại động từ đăng ký nhập ngũ (nghĩa bóng) tập hợp vào một tổ chức
  • Enrôleur

    Danh từ giống đực Người kết nạp (đoàn viên mới...) (từ cũ, nghĩa cũ) người tuyển quân
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top