Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Enrochement

Mục lục

Danh từ giống đực

(xây dựng) móng đá ngầm

Xem thêm các từ khác

  • Enrocher

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Xây móng đá ngầm (cho chân cầu...) Ngoại động từ Xây móng đá ngầm (cho chân cầu...)
  • Enrouement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự khàn tiếng Danh từ giống đực Sự khàn tiếng
  • Enrouer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm khàn (tiếng) 1.2 Phản nghĩa Eclaircir. Ngoại động từ Làm khàn (tiếng) Phản nghĩa Eclaircir.
  • Enrouiller

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) làm gì, làm han gỉ Ngoại động từ (từ cũ, nghĩa cũ) làm gì, làm han gỉ...
  • Enroulement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự cuộn, sự quấn 1.2 (điện học) cuộn dây 1.3 (kiến trúc) nếp cuộn 1.4 Bệnh cuốn lá...
  • Enrouler

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Cuộn, quấn Ngoại động từ Cuộn, quấn Le serpent enroule son corps con rắn cuộn mình lại Enrouler...
  • Enrouleur

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (để) cuộn Tính từ (để) cuộn Cylindres enrouleurs ống cuộn
  • Enrouleuse

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (để) cuộn Tính từ (để) cuộn Cylindres enrouleurs ống cuộn
  • Enrubanner

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Quấn băng, gài băng Ngoại động từ Quấn băng, gài băng Enrubanner un chapeau quấn băng vào mũ
  • Enrégimenter

    Ngoại động từ Tập hợp; cho đoàn gia nhập Enrégimenter dans une organisation tập hợp vào một tổ chức (từ cũ, nghĩa cũ) phiên...
  • Enrésinement

    Danh từ giống đực (lâm nghiệp) sự trồng cây loại thông (vào khu rừng chặt)
  • Enrêner

    Ngoại động từ (từ cũ, nghĩa cũ) mắc dây cương (vào ngựa)
  • Enrôler

    Ngoại động từ đăng ký nhập ngũ (nghĩa bóng) tập hợp vào một tổ chức
  • Enrôleur

    Danh từ giống đực Người kết nạp (đoàn viên mới...) (từ cũ, nghĩa cũ) người tuyển quân
  • Enrôlé

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 đã đăng lính 2 Danh từ giống đực 2.1 Người đăng lính Tính từ đã đăng lính Danh từ giống đực...
  • Ensablement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự bồi cát, tình trạng cát bồi 1.2 Đống cát bồi Danh từ giống đực Sự bồi cát, tình...
  • Ensabler

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Bồi cát 1.2 Làm giạt (thuyền) lên bãi cát; lái (xe) mắc vào cát 1.3 Phản nghĩa Désensabler....
  • Ensachage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự đóng bao 1.2 Sự bọc bao giấy (quả trên cây, để khỏi bị sâu...) Danh từ giống đực...
  • Ensacher

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Đóng bao 1.2 (nông nghiệp) bọc bao giấy (quả trên cây, để khỏi bị sâu...) Ngoại động từ...
  • Ensacheur

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Thợ đóng bao 1.2 Danh từ giống cái 1.3 Máy đóng bao Danh từ Thợ đóng bao Danh từ giống cái Máy đóng...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top