Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Enrubanner

Mục lục

Ngoại động từ

Quấn băng, gài băng
Enrubanner un chapeau
quấn băng vào mũ

Xem thêm các từ khác

  • Enrégimenter

    Ngoại động từ Tập hợp; cho đoàn gia nhập Enrégimenter dans une organisation tập hợp vào một tổ chức (từ cũ, nghĩa cũ) phiên...
  • Enrésinement

    Danh từ giống đực (lâm nghiệp) sự trồng cây loại thông (vào khu rừng chặt)
  • Enrêner

    Ngoại động từ (từ cũ, nghĩa cũ) mắc dây cương (vào ngựa)
  • Enrôler

    Ngoại động từ đăng ký nhập ngũ (nghĩa bóng) tập hợp vào một tổ chức
  • Enrôleur

    Danh từ giống đực Người kết nạp (đoàn viên mới...) (từ cũ, nghĩa cũ) người tuyển quân
  • Enrôlé

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 đã đăng lính 2 Danh từ giống đực 2.1 Người đăng lính Tính từ đã đăng lính Danh từ giống đực...
  • Ensablement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự bồi cát, tình trạng cát bồi 1.2 Đống cát bồi Danh từ giống đực Sự bồi cát, tình...
  • Ensabler

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Bồi cát 1.2 Làm giạt (thuyền) lên bãi cát; lái (xe) mắc vào cát 1.3 Phản nghĩa Désensabler....
  • Ensachage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự đóng bao 1.2 Sự bọc bao giấy (quả trên cây, để khỏi bị sâu...) Danh từ giống đực...
  • Ensacher

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Đóng bao 1.2 (nông nghiệp) bọc bao giấy (quả trên cây, để khỏi bị sâu...) Ngoại động từ...
  • Ensacheur

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Thợ đóng bao 1.2 Danh từ giống cái 1.3 Máy đóng bao Danh từ Thợ đóng bao Danh từ giống cái Máy đóng...
  • Ensacheuse

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Thợ đóng bao 1.2 Danh từ giống cái 1.3 Máy đóng bao Danh từ Thợ đóng bao Danh từ giống cái Máy đóng...
  • Ensafraner

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Nhuộm màu nghệ Ngoại động từ Nhuộm màu nghệ
  • Ensaisinement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (luật học, pháp lý) sự giao quyền thừa kế tức thì Danh từ giống đực (luật học, pháp...
  • Ensaisiner

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (luật học, pháp lý) giao quyền thừa kế tức thì cho (ai) Ngoại động từ (luật học, pháp...
  • Ensanglantement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự làm đổ máu Danh từ giống đực Sự làm đổ máu
  • Ensanglanter

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm vấy máu 1.2 Làm đổ máu 1.3 (thơ ca) nhuốm màu máu, nhuốm đỏ Ngoại động từ Làm vấy...
  • Ensauvager

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) làm thành man rợ Ngoại động từ (từ hiếm, nghĩa ít dùng) làm thành...
  • Enseignable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Dạy được Tính từ Dạy được
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top