Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Ensabler

Mục lục

Ngoại động từ

Bồi cát
La plage est ensablée
bờ biển bị cát bồi
Làm giạt (thuyền) lên bãi cát; lái (xe) mắc vào cát
La tempête a ensablé plusieurs sampans
cơn bão đã làm giạt nhiều thuyền lên bãi cát
Véhicule ensablé
xe mắc vào cát
Phản nghĩa Désensabler.

Xem thêm các từ khác

  • Ensachage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự đóng bao 1.2 Sự bọc bao giấy (quả trên cây, để khỏi bị sâu...) Danh từ giống đực...
  • Ensacher

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Đóng bao 1.2 (nông nghiệp) bọc bao giấy (quả trên cây, để khỏi bị sâu...) Ngoại động từ...
  • Ensacheur

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Thợ đóng bao 1.2 Danh từ giống cái 1.3 Máy đóng bao Danh từ Thợ đóng bao Danh từ giống cái Máy đóng...
  • Ensacheuse

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Thợ đóng bao 1.2 Danh từ giống cái 1.3 Máy đóng bao Danh từ Thợ đóng bao Danh từ giống cái Máy đóng...
  • Ensafraner

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Nhuộm màu nghệ Ngoại động từ Nhuộm màu nghệ
  • Ensaisinement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (luật học, pháp lý) sự giao quyền thừa kế tức thì Danh từ giống đực (luật học, pháp...
  • Ensaisiner

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (luật học, pháp lý) giao quyền thừa kế tức thì cho (ai) Ngoại động từ (luật học, pháp...
  • Ensanglantement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự làm đổ máu Danh từ giống đực Sự làm đổ máu
  • Ensanglanter

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm vấy máu 1.2 Làm đổ máu 1.3 (thơ ca) nhuốm màu máu, nhuốm đỏ Ngoại động từ Làm vấy...
  • Ensauvager

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) làm thành man rợ Ngoại động từ (từ hiếm, nghĩa ít dùng) làm thành...
  • Enseignable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Dạy được Tính từ Dạy được
  • Enseignant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) giáo dục 2 Danh từ 2.1 Nhà giáo Tính từ (thuộc) giáo dục Personnel enseignant nhân viên giáo dục...
  • Enseignante

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) giáo dục 2 Danh từ 2.1 Nhà giáo Tính từ (thuộc) giáo dục Personnel enseignant nhân viên giáo dục...
  • Enseigne

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Biển hàng, biển hiệu (của hiệu buôn) 1.2 (văn học) cờ 1.3 (sử học) cờ lệnh, lệnh tiễn...
  • Enseignement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự giảng dạy 1.2 Ngành giáo dục; nghề dạy học 1.3 Bài học Danh từ giống đực Sự giảng...
  • Enseigner

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Dạy, giảng dạy 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) chỉ dẫn Ngoại động từ Dạy, giảng dạy Enseigner...
  • Ensellement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (địa chất, địa lý) miền võng Danh từ giống đực (địa chất, địa lý) miền võng
  • Ensellure

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nét võng lưng (con vật); sự ưỡn (lưng người) Danh từ giống cái Nét võng lưng (con vật);...
  • Ensemble

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Cùng nhau 1.2 Cùng một lúc, cùng 1.3 Phản nghĩa Individuellement, isolément, séparément. 2 Danh từ giống đực...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top