- Từ điển Pháp - Việt
Ensacheur
|
Danh từ
Thợ đóng bao
Danh từ giống cái
Máy đóng bao
Xem thêm các từ khác
-
Ensacheuse
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Thợ đóng bao 1.2 Danh từ giống cái 1.3 Máy đóng bao Danh từ Thợ đóng bao Danh từ giống cái Máy đóng... -
Ensafraner
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Nhuộm màu nghệ Ngoại động từ Nhuộm màu nghệ -
Ensaisinement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (luật học, pháp lý) sự giao quyền thừa kế tức thì Danh từ giống đực (luật học, pháp... -
Ensaisiner
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (luật học, pháp lý) giao quyền thừa kế tức thì cho (ai) Ngoại động từ (luật học, pháp... -
Ensanglantement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự làm đổ máu Danh từ giống đực Sự làm đổ máu -
Ensanglanter
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm vấy máu 1.2 Làm đổ máu 1.3 (thơ ca) nhuốm màu máu, nhuốm đỏ Ngoại động từ Làm vấy... -
Ensauvager
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) làm thành man rợ Ngoại động từ (từ hiếm, nghĩa ít dùng) làm thành... -
Enseignable
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Dạy được Tính từ Dạy được -
Enseignant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) giáo dục 2 Danh từ 2.1 Nhà giáo Tính từ (thuộc) giáo dục Personnel enseignant nhân viên giáo dục... -
Enseignante
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) giáo dục 2 Danh từ 2.1 Nhà giáo Tính từ (thuộc) giáo dục Personnel enseignant nhân viên giáo dục... -
Enseigne
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Biển hàng, biển hiệu (của hiệu buôn) 1.2 (văn học) cờ 1.3 (sử học) cờ lệnh, lệnh tiễn... -
Enseignement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự giảng dạy 1.2 Ngành giáo dục; nghề dạy học 1.3 Bài học Danh từ giống đực Sự giảng... -
Enseigner
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Dạy, giảng dạy 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) chỉ dẫn Ngoại động từ Dạy, giảng dạy Enseigner... -
Ensellement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (địa chất, địa lý) miền võng Danh từ giống đực (địa chất, địa lý) miền võng -
Ensellure
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nét võng lưng (con vật); sự ưỡn (lưng người) Danh từ giống cái Nét võng lưng (con vật);... -
Ensemble
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Cùng nhau 1.2 Cùng một lúc, cùng 1.3 Phản nghĩa Individuellement, isolément, séparément. 2 Danh từ giống đực... -
Ensemblier
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Nghệ sĩ phối trí đồ đạc Danh từ giống đực Nghệ sĩ phối trí đồ đạc -
Ensembliste
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (toán học) (thuộc) lý thuyết tập hợp Tính từ (toán học) (thuộc) lý thuyết tập hợp -
Ensemencement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự gieo hạt Danh từ giống đực Sự gieo hạt Ensemencement à la main sự gieo hạt bằng tay
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.